Mark TYLER
72
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th11 2014)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
47
Tuổi
2 Th04 1977
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
181
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (10-7-6-7-9-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Luton Town), English Cup (Luton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
15 | Luton Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Luton Town | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | Luton Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
13 | Luton Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,13 | 0 | 0 |
12 | Luton Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,53 | 0 | 0 |
11 | Luton Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,87 | 0 | 0 |
10 | Luton Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,89 | 0 | 0 |
9 | Luton Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Luton Town | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Luton Town | Hạng 5 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
6 | Luton Town | Hạng 5 | 30 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,43 | 0 | 0 |
5 | Luton Town | Hạng 5 | 18 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,61 | 0 | 0 |
4 | Luton Town | Hạng 4 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,10 | 0 | 0 |
3 | Luton Town | Hạng 5 | 29 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,48 | 0 | 0 |
2 | Luton Town | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,11 | 0 | 0 |
1 | Luton Town | Hạng 5 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 458 (0) | 0 | 0 | 27 | 6,61 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th11 2014 | 70 | 72 | 2 |
2 Th12 2009 | 73 | 70 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |