Mark BUNN
78
Chỉ số
2 (Ngày 22 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
16 Th11 1984
Ngày sinh
38k
Giá
38,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (4-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Charity Shield (Norwich City), SMFA Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp Quốc gia Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | SMFA Shield | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,58 | 0 | 0 |
14 | Norwich City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,84 | 0 | 0 |
13 | Norwich City | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,82 | 0 | 0 |
12 | Norwich City | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,96 | 0 | 0 |
11 | Norwich City | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,40 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 172 (0) | 0 | 0 | 14 | 6,90 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 2 Th09 2013 | Blackburn Rovers | Norwich City | 2.9M | Mark BUNN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th02 2019 | 80 | 78 | 2 |
19 Th05 2018 | 82 | 80 | 2 |
6 Th05 2017 | 83 | 82 | 1 |
7 Th06 2015 | 84 | 83 | 1 |
4 Th09 2013 | 83 | 84 | 1 |
6 Th02 2013 | 82 | 83 | 1 |
12 Th05 2010 | 80 | 82 | 2 |
10 Th12 2009 | 77 | 80 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |