Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mark BUNN

Player retiring at the end of the season.
Mark BUNN Photo
Norwich City

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Aston Villa)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 22 Th02 2019)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

16 Th11 1984

Ngày sinh

38k

Giá

38,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (4-6-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Norwich City), SMFA Shield (Norwich City), English Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norwich City Hạng 2 38 (0)0016,5800
15 Norwich City Charity Shield 1 (0)0008,0000
15 Norwich City Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0006,3300
15 Norwich City Cúp Quốc gia Anh 3 (0)0007,3300
15 Norwich City SMFA Shield 6 (0)0017,3300

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Norwich City Hạng 2 38 (0) 0 0 16,580 0
14 Norwich City Hạng 2 38 (0) 0 0 66,840 0
13 Norwich City Hạng 2 38 (0) 0 0 16,820 0
12 Norwich City Hạng 1 28 (0) 0 0 36,960 0
11 Norwich City Hạng 2 30 (0) 0 0 37,400 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu172 (0)00146,9000

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 2 Th09 2013Blackburn RoversNorwich City2.9MMark BUNN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th02 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th05 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th05 20178382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th06 20158483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th09 20138384Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th02 20138283Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
12 Th05 20108082Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th12 20097780Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----