Timothy DERIJCK
78
Chỉ số
2 (Ngày 12 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
25 Th05 1987
Ngày sinh
49k
Giá
49,000
12k
Hợp đồng
1 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (ADO Den Haag) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,06 | 0 | 0 |
15 | ADO Den Haag | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,06 | 0 | 0 |
14 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 0 | 1 | 7,11 | 1 | 0 |
13 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 4 | 0 | 6,77 | 1 | 0 |
13 | PSV | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | PSV | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
11 | PSV | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,93 | 2 | 1 |
10 | PSV | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
9 | PSV | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | PSV | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 15 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,73 | 0 | 0 |
7 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
6 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
5 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,34 | 2 | 0 |
4 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
3 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 5 | 0 | 5,61 | 3 | 0 |
2 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 3 | 1 | 5,85 | 3 | 0 |
1 | ADO Den Haag | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,32 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 390 (0) | 22 | 24 | 4 | 6,47 | 27 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 1 Th09 2014 | PSV | ADO Den Haag | 7.0M | Timothy DERIJCK |
8 | 3 Th08 2012 | ADO Den Haag | PSV | 7.1M | Timothy DERIJCK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th12 2022 | 80 | 78 | 2 |
5 Th12 2021 | 82 | 80 | 2 |
5 Th05 2020 | 83 | 82 | 1 |
18 Th10 2014 | 85 | 83 | 2 |
18 Th02 2014 | 86 | 85 | 1 |
29 Th11 2013 | 87 | 86 | 1 |
15 Th05 2013 | 85 | 87 | 2 |
10 Th05 2012 | 83 | 85 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |