Joffre GUERRÓN
83
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th01 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
28 Th04 1985
Ngày sinh
67k
Giá
67,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Cup (Tigres UANL) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 6 | 4 | 7,32 | 4 | 1 |
15 | Tigres UANL | Cúp Quốc gia Mexico | 3 (0) | 3 | 0 | 0 | 8,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ecuador | Quốc tế | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tigres UANL | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 6 | 4 | 7,32 | 4 | 1 |
14 | Tigres UANL | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,83 | 0 | 0 |
13 | Tigres UANL | Bảng B | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Tigres UANL | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,44 | 0 | 0 |
9 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,60 | 0 | 0 |
8 | Athletico Paranaense | Hạng 2 | 27 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,33 | 3 | 0 |
7 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 1 |
6 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 8 | 2 | 7,31 | 2 | 0 |
5 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 8 | 4 | 7,16 | 4 | 0 |
4 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 34 (0) | 9 | 3 | 1 | 6,65 | 4 | 0 |
3 | Athletico Paranaense | Hạng 1 | 9 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,22 | 0 | 1 |
3 | Cruzeiro | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Cruzeiro | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 6 | 0 | 5,00 | 4 | 0 |
1 | Getafe CF | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 226 (0) | 47 | 42 | 14 | 6,83 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th08 2014 | Beijing Guoan | Tigres UANL | 3.3M | Joffre GUERRÓN |
9 | 3 Th12 2012 | Athletico Paranaense | Beijing Guoan | 3.3M | Joffre GUERRÓN |
3 | 14 Th07 2010 | Cruzeiro | Athletico Paranaense | 4.9M | Joffre GUERRÓN |
2 | 5 Th01 2010 | Getafe CF | Cruzeiro | 5.2M | Joffre GUERRÓN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th01 2018 | 85 | 83 | 2 |
12 Th05 2015 | 84 | 85 | 1 |
12 Th01 2012 | 85 | 84 | 1 |
8 Th09 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |