Dean HOLDEN
78
Chỉ số
0
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
44
Tuổi
15 Th09 1979
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Walsall), English Cup (Walsall) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Walsall | Hạng 4 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,68 | 3 | 1 |
14 | Walsall | Hạng 4 | 26 (0) | 5 | 0 | 0 | 6,58 | 3 | 1 |
13 | Walsall | Hạng 4 | 36 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,53 | 5 | 0 |
12 | Walsall | Hạng 4 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,34 | 3 | 1 |
11 | Walsall | Hạng 3 | 33 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
10 | Walsall | Hạng 4 | 33 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,03 | 3 | 0 |
9 | Walsall | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,28 | 6 | 0 |
8 | Walsall | Hạng 3 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
8 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
7 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
6 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,41 | 6 | 1 |
5 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 38 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,68 | 2 | 0 |
4 | Shrewsbury Town | Hạng 3 | 32 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,09 | 4 | 0 |
3 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
2 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 37 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,00 | 3 | 0 |
1 | Shrewsbury Town | Hạng 4 | 30 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 489 (0) | 28 | 18 | 5 | 6,40 | 50 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 15 Th09 2012 | Shrewsbury Town | Walsall | 1.6M | Dean HOLDEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th12 2009 | 82 | 78 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |