Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Vieira MARCELO

Vieira MARCELO Photo
Real Madrid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Fluminense)

86

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 12 Th04 2024)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

35

Tuổi

12 Th05 1988

Ngày sinh

465k

Giá

465,000

106k

Hợp đồng

5 Mùa giải

174

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-8-8-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Real Madrid), Spanish Shield (Real Madrid), Spanish Cup (Real Madrid)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Brazil SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0008,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Madrid Hạng 1 27 (0)2307,1130
15 Real Madrid Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)1007,5000
15 Real Madrid Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 3 (0)0207,3300
15 Real Madrid SMFA Champions Cup (Bảng A) 5 (0)0117,4020

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Brazil Quốc tế 62 (0)2427,1950
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Real Madrid Hạng 1 27 (0) 2 3 07,113 0
14 Real Madrid Bảng H 3 (0) 0 0 07,000 0
14 Real Madrid Hạng 1 31 (0) 11 5 47,524 1
13 Real Madrid Bảng G 5 (0) 0 0 07,000 0
13 Real Madrid Hạng 1 23 (0) 5 1 17,522 0
12 Real Madrid Bảng F 3 (0) 2 0 27,670 0
12 Real Madrid Hạng 1 28 (0) 4 4 17,543 1
11 Real Madrid Bảng E 5 (0) 0 0 06,802 0
11 Real Madrid Hạng 1 24 (0) 1 1 07,463 0
10 Real Madrid Bảng F 5 (0) 0 0 07,800 0
10 Real Madrid Hạng 1 25 (0) 0 1 07,166 1
9 Real Madrid Bảng D 6 (0) 0 0 07,171 0
9 Real Madrid Hạng 1 26 (0) 0 0 07,233 1
8 Real Madrid Bảng C 5 (0) 0 0 07,202 0
8 Real Madrid Hạng 1 28 (0) 1 2 07,143 0
7 Real Madrid Bảng C 3 (0) 0 0 07,000 0
7 Real Madrid Hạng 1 25 (0) 0 1 07,122 0
6 Real Madrid Bảng E 6 (0) 1 0 07,501 0
6 Real Madrid Hạng 1 25 (0) 1 1 06,884 0
5 Real Madrid Bảng B 4 (0) 0 0 06,001 0
5 Real Madrid Hạng 1 24 (0) 1 0 06,963 0
4 Real Madrid Bảng E 4 (0) 0 0 07,251 0
4 Real Madrid Hạng 1 19 (0) 0 1 06,952 0
3 Real Madrid Bảng F 2 (0) 0 1 07,000 0
3 Real Madrid Hạng 1 22 (0) 3 3 06,272 0
2 Real Madrid Bảng H 5 (0) 0 0 05,600 1
2 Real Madrid Hạng 1 16 (0) 0 2 05,620 1
1 Real Madrid Bảng B 3 (0) 1 0 07,001 0
1 Real Madrid Hạng 1 22 (0) 2 1 06,502 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu424 (0)352787,05516

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th04 20248786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th02 20238887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th01 20228988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th06 20219089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th01 20219190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
7 Th08 20209291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th07 20199492Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th05 20179394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th12 20119293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th06 20119192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20109091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----