Vieira MARCELO
86
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
35
Tuổi
12 Th05 1988
Ngày sinh
465k
Giá
465,000
106k
Hợp đồng
5 Mùa giải
174
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-8-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Real Madrid), Spanish Shield (Real Madrid), Spanish Cup (Real Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brazil | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,11 | 3 | 0 |
15 | Real Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Real Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Real Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 5 (0) | 0 | 1 | 1 | 7,40 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 62 (0) | 2 | 4 | 2 | 7,19 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 27 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,11 | 3 | 0 |
14 | Real Madrid | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Real Madrid | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 5 | 4 | 7,52 | 4 | 1 |
13 | Real Madrid | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 1 | 1 | 7,52 | 2 | 0 |
12 | Real Madrid | Bảng F | 3 (0) | 2 | 0 | 2 | 7,67 | 0 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,54 | 3 | 1 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,46 | 3 | 0 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,80 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,16 | 6 | 1 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,23 | 3 | 1 |
8 | Real Madrid | Bảng C | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,20 | 2 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,14 | 3 | 0 |
7 | Real Madrid | Bảng C | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Real Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
6 | Real Madrid | Bảng E | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
6 | Real Madrid | Hạng 1 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
5 | Real Madrid | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
5 | Real Madrid | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,96 | 3 | 0 |
4 | Real Madrid | Bảng E | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
4 | Real Madrid | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,95 | 2 | 0 |
3 | Real Madrid | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,27 | 2 | 0 |
2 | Real Madrid | Bảng H | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 0 | 1 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,62 | 0 | 1 |
1 | Real Madrid | Bảng B | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Real Madrid | Hạng 1 | 22 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,50 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 424 (0) | 35 | 27 | 8 | 7,05 | 51 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th04 2024 | 87 | 86 | 1 |
2 Th02 2023 | 88 | 87 | 1 |
2 Th01 2022 | 89 | 88 | 1 |
23 Th06 2021 | 90 | 89 | 1 |
23 Th01 2021 | 91 | 90 | 1 |
7 Th08 2020 | 92 | 91 | 1 |
15 Th07 2019 | 94 | 92 | 2 |
26 Th05 2017 | 93 | 94 | 1 |
22 Th12 2011 | 92 | 93 | 1 |
9 Th06 2011 | 91 | 92 | 1 |
10 Th12 2010 | 90 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |