Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

André BOUCAUD

Player retiring at the end of the season.
André BOUCAUD Photo
Dagenham & Redbridge

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Barnet)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 20 Th10 2018)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

10 Th10 1984

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

7k

Hợp đồng

1 Mùa giải

173

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-5-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Dagenham & Redbridge), English Cup (Dagenham & Redbridge)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Trinidad & Tobago SMFA World Cup Qualifiers 1 (0)0006,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dagenham & Redbridge Hạng 5 35 (0)41007,0050
15 Dagenham & Redbridge Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Dagenham & Redbridge Cúp Quốc gia Anh 2 (0)0106,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Trinidad & Tobago Quốc tế 6 (0)1006,1700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dagenham & Redbridge Hạng 5 35 (0) 4 10 07,005 0
14 Dagenham & Redbridge Hạng 5 35 (0) 6 6 07,093 0
13 Dagenham & Redbridge Hạng 5 28 (0) 9 10 27,183 0
13 Notts County Hạng 3 6 (0) 1 2 06,170 0
12 Notts County Hạng 3 34 (0) 7 11 16,654 0
11 Notts County Hạng 3 17 (0) 1 2 16,184 0
10 Notts County Hạng 3 4 (0) 0 1 06,251 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu159 (0)284246,84200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th08 2014Notts CountyDagenham & Redbridge1.5MAndré BOUCAUD
10 1 Th07 2013York CityNotts County621kAndré BOUCAUD
4 4 Th02 2011Kettering TownYork City12kAndré BOUCAUD

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
20 Th10 20187268Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
12 Th10 20177472Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th10 20167574Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th06 20167675Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th10 20157876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th12 20137678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
17 Th01 20136876Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 8

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----