Osvaldo MARTÍNEZ
74
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th10 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
8 Th04 1986
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
167
Chiều cao (cm)
62
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Mexican Shield (Club América), Mexican Cup (Club América) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Paraguay | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
15 | Club América | Cúp Liên đoàn Mexico | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
15 | Club América | Cúp Quốc gia Mexico | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Paraguay | Quốc tế | 42 (0) | 7 | 13 | 0 | 6,88 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club América | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 4 | 1 | 7,00 | 2 | 0 |
14 | Club América | Hạng 1 | 29 (0) | 5 | 6 | 0 | 6,83 | 3 | 0 |
13 | Club América | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,87 | 2 | 1 |
12 | Club América | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
12 | Club América | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,03 | 4 | 0 |
11 | Club América | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 4 | 1 | 7,45 | 1 | 1 |
10 | Club América | Hạng 1 | 29 (0) | 9 | 2 | 0 | 7,10 | 1 | 1 |
9 | Atlante | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,90 | 3 | 1 |
8 | Atlante | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
7 | Atlante | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,75 | 4 | 0 |
6 | Atlante | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,80 | 1 | 0 |
6 | Monterrey | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
5 | Monterrey | Bảng D | 4 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Monterrey | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,50 | 5 | 0 |
4 | Monterrey | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 9 | 2 | 7,15 | 1 | 0 |
3 | Monterrey | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,38 | 7 | 0 |
2 | Monterrey | Bảng G | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
2 | Monterrey | Hạng 1 | 11 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,64 | 0 | 0 |
1 | Monterrey | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 391 (0) | 70 | 52 | 9 | 6,90 | 37 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 30 Th03 2013 | Atlante | Club América | 8.7M | Osvaldo MARTÍNEZ |
6 | 25 Th11 2011 | Monterrey | Atlante | 8.2M | Osvaldo MARTÍNEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2023 | 76 | 74 | 2 |
9 Th11 2022 | 80 | 76 | 4 |
16 Th11 2021 | 82 | 80 | 2 |
25 Th02 2021 | 85 | 82 | 3 |
19 Th09 2019 | 86 | 85 | 1 |
3 Th07 2013 | 87 | 86 | 1 |
20 Th03 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |