Michel BASTOS
83
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T),AM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
2 Th08 1983
Ngày sinh
55k
Giá
55,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-10)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Charity Shield (São Paulo FC), Brazilian Shield (São Paulo FC), Brazilian Cup (São Paulo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,07 | 2 | 0 |
15 | São Paulo FC | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Liên đoàn Brazil | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Quốc gia Brazil | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,60 | 0 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Brazil | Quốc tế | 8 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,62 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,07 | 2 | 0 |
14 | São Paulo FC | Bảng H | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
14 | São Paulo FC | Hạng 1 | 27 (0) | 6 | 5 | 5 | 7,19 | 2 | 1 |
13 | São Paulo FC | Bảng D | 2 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | São Paulo FC | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,15 | 1 | 0 |
10 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,17 | 1 | 0 |
9 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 6 | 0 | 7,13 | 4 | 0 |
8 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 25 (0) | 8 | 9 | 0 | 6,04 | 2 | 1 |
7 | Olympique Lyonnais | Bảng B | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,60 | 0 | 0 |
7 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 33 (0) | 16 | 4 | 0 | 6,06 | 1 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
6 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 38 (0) | 7 | 9 | 0 | 5,58 | 1 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Bảng A | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
5 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 34 (0) | 6 | 8 | 1 | 5,85 | 6 | 1 |
4 | Olympique Lyonnais | Bảng F | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
4 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 12 | 0 | 5,70 | 2 | 0 |
3 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,94 | 1 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Bảng D | 6 (0) | 1 | 5 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
2 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Bảng H | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
1 | Olympique Lyonnais | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 362 (0) | 72 | 75 | 12 | 6,46 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 24 Th08 2014 | Al Ain | São Paulo FC | 7.5M | Michel BASTOS |
10 | 12 Th08 2013 | Olympique Lyonnais | Al Ain | 8.1M | Michel BASTOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
26 Th10 2018 | 86 | 85 | 1 |
25 Th12 2017 | 87 | 86 | 1 |
24 Th04 2017 | 88 | 87 | 1 |
15 Th01 2014 | 89 | 88 | 1 |
8 Th08 2013 | 90 | 89 | 1 |
30 Th03 2012 | 91 | 90 | 1 |
4 Th06 2010 | 90 | 91 | 1 |
19 Th11 2009 | 89 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |