Karim ZIANI
82
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
17 Th08 1982
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Algeria | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Algeria | Quốc tế | 61 (0) | 8 | 16 | 1 | 6,96 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,22 | 1 | 0 |
8 | Wolfsburg | Bảng D | 4 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | Wolfsburg | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
7 | Wolfsburg | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Hạng 1 | 21 (0) | 9 | 6 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
6 | Wolfsburg | Bảng F | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 22 (0) | 8 | 7 | 0 | 6,68 | 3 | 1 |
5 | Wolfsburg | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 3 | 1 | 6,76 | 5 | 1 |
4 | Wolfsburg | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,70 | 0 | 1 |
3 | Wolfsburg | Bảng F | 3 (0) | 0 | 2 | 3 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Wolfsburg | Hạng 1 | 23 (0) | 7 | 1 | 3 | 6,78 | 2 | 0 |
2 | Wolfsburg | Bảng E | 1 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Wolfsburg | Hạng 1 | 32 (0) | 8 | 6 | 2 | 6,81 | 2 | 0 |
1 | Wolfsburg | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 5 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 210 (0) | 52 | 43 | 14 | 6,79 | 23 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th08 2014 | Al-Arabi SC | Ajman Club | 6.2M | Karim ZIANI |
12 | 7 Th03 2014 | El Jaish SC | Al-Arabi SC | 7.4M | Karim ZIANI |
10 | 26 Th06 2013 | Wolfsburg | El Jaish SC | 3.9M | Karim ZIANI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th11 2016 | 83 | 82 | 1 |
8 Th02 2016 | 85 | 83 | 2 |
18 Th08 2014 | 86 | 85 | 1 |
17 Th04 2013 | 87 | 86 | 1 |
2 Th03 2011 | 88 | 87 | 1 |
8 Th06 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |