Giulio MIGLIACCIO
82
Chỉ số
2 (Ngày 20 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
23 Th06 1981
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Atalanta BC), Italian Cup (Atalanta BC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Atalanta BC | Cúp Liên đoàn Ý | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Atalanta BC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atalanta BC | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Atalanta BC | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,24 | 2 | 0 |
13 | Atalanta BC | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
12 | Atalanta BC | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,74 | 5 | 0 |
11 | Atalanta BC | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
10 | Palermo FC | Hạng 1 | 32 (0) | 7 | 1 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
9 | Palermo FC | Hạng 1 | 36 (0) | 7 | 10 | 1 | 6,97 | 3 | 0 |
8 | Palermo FC | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 6 | 1 | 6,90 | 1 | 1 |
7 | Palermo FC | Bảng E | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
7 | Palermo FC | Hạng 1 | 26 (0) | 7 | 9 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
6 | Palermo FC | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Palermo FC | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 11 | 1 | 6,90 | 1 | 1 |
5 | Palermo FC | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 5 | 1 | 6,85 | 6 | 0 |
4 | Palermo FC | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,84 | 1 | 0 |
3 | Palermo FC | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 2 | 3 | 6,50 | 0 | 0 |
2 | Palermo FC | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,12 | 3 | 0 |
1 | Palermo FC | Hạng 1 | 19 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,68 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 353 (0) | 62 | 66 | 10 | 6,84 | 31 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th08 2013 | Palermo FC | Atalanta BC | 6.9M | Giulio MIGLIACCIO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
20 Th12 2016 | 84 | 82 | 2 |
14 Th05 2016 | 85 | 84 | 1 |
18 Th06 2015 | 86 | 85 | 1 |
23 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
10 Th09 2013 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |