Alessandro ROSINA
82
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th10 2018)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
31 Th01 1984
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Catania Calcio), Italian Cup (Catania Calcio) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,38 | 2 | 0 |
15 | Catania Calcio | Cúp quốc gia Ý | 2 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
15 | Catania Calcio | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,38 | 2 | 0 |
14 | Catania Calcio | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 8 | 1 | 7,20 | 5 | 0 |
13 | Catania Calcio | Hạng 1 | 29 (0) | 15 | 11 | 3 | 7,41 | 5 | 0 |
13 | Siena FC | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,20 | 1 | 0 |
12 | Siena FC | Hạng 2 | 27 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,52 | 3 | 1 |
11 | Siena FC | Hạng 2 | 35 (0) | 11 | 19 | 4 | 7,66 | 5 | 1 |
10 | Siena FC | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
10 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
9 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,83 | 1 | 0 |
8 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 1 | 0 |
7 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
6 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
5 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 2 | 6 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,17 | 0 | 0 |
3 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
2 | Zenit Saint Petersburg | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Torino | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
1 | Torino | Hạng 2 | 37 (0) | 3 | 5 | 2 | 7,24 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 239 (0) | 61 | 64 | 17 | 7,23 | 28 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Siena FC | Catania Calcio | 6.6M | Alessandro ROSINA |
10 | 1 Th07 2013 | Zenit Saint Petersburg | Siena FC | 4.7M | Alessandro ROSINA |
2 | 4 Th01 2010 | Torino | Zenit Saint Petersburg | 13.6M | Alessandro ROSINA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th10 2018 | 83 | 82 | 1 |
7 Th11 2017 | 84 | 83 | 1 |
2 Th12 2016 | 85 | 84 | 1 |
23 Th09 2015 | 87 | 85 | 2 |
21 Th05 2011 | 88 | 87 | 1 |
26 Th08 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |