Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Cristian RAIMONDI

Player retiring at the end of the season.
Cristian RAIMONDI Photo
Atalanta BC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Atalanta BC)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 11 Th12 2015)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

30 Th04 1981

Ngày sinh

39k

Giá

39,000

18k

Hợp đồng

4 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (5-6-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Cup (Atalanta BC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atalanta BC Hạng 2 18 (0)0107,1730
15 Atalanta BC Cúp quốc gia Ý 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atalanta BC Hạng 2 18 (0) 0 1 07,173 0
14 Atalanta BC Hạng 2 33 (0) 6 7 17,453 0
13 Atalanta BC Hạng 1 18 (0) 3 0 06,612 1
12 Atalanta BC Hạng 1 23 (0) 1 1 06,651 0
11 Atalanta BC Hạng 1 34 (0) 1 4 06,684 0
10 US Livorno Hạng 2 32 (0) 3 5 06,592 2
9 US Livorno Hạng 1 28 (0) 2 1 06,113 0
8 US Livorno Hạng 2 38 (0) 0 0 06,454 0
7 US Livorno Hạng 1 37 (0) 0 0 05,953 0
6 US Livorno Hạng 2 35 (0) 0 0 06,801 0
5 US Livorno Hạng 1 31 (0) 0 2 05,942 0
4 US Livorno Hạng 1 26 (0) 0 8 06,190 2
3 US Livorno Hạng 1 19 (0) 2 2 05,426 0
2 US Livorno Hạng 2 26 (0) 5 1 06,351 0
1 US Livorno Hạng 1 15 (0) 2 4 06,330 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu413 (0)253616,46355

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 2 Th09 2013US LivornoAtalanta BC5.3MCristian RAIMONDI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
11 Th12 20158584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
18 Th06 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th09 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th01 20108485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----