Ciro CAPUANO
82
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th05 2014)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
42
Tuổi
10 Th07 1981
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Catania Calcio | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Catania Calcio | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Catania Calcio | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Catania Calcio | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,36 | 1 | 0 |
10 | Catania Calcio | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 0 | 1 |
9 | Catania Calcio | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
8 | Catania Calcio | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,87 | 1 | 0 |
7 | Catania Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,54 | 4 | 0 |
6 | Catania Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,25 | 4 | 1 |
5 | Catania Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,54 | 3 | 0 |
4 | Catania Calcio | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,89 | 3 | 0 |
3 | Catania Calcio | Hạng 1 | 31 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,19 | 3 | 0 |
2 | Catania Calcio | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,67 | 2 | 0 |
1 | Catania Calcio | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,66 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 259 (0) | 14 | 11 | 1 | 6,05 | 24 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th05 2014 | 84 | 82 | 2 |
15 Th12 2012 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |