Andrea COSTA
82
Chỉ số
1 (Ngày 13 Th11 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
38
Tuổi
1 Th02 1986
Ngày sinh
85k
Giá
85,000
18k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Parma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 1 | 1 |
14 | Parma | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,72 | 1 | 0 |
13 | Parma | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
13 | Sampdoria | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Sampdoria | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,38 | 6 | 0 |
11 | Sampdoria | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
10 | Sampdoria | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,56 | 3 | 1 |
9 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 28 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,46 | 4 | 0 |
8 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 34 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,35 | 1 | 1 |
7 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 21 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,19 | 1 | 0 |
6 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
5 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,63 | 4 | 0 |
4 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 36 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,03 | 4 | 0 |
3 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 22 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,73 | 3 | 1 |
2 | Reggio Calabria | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,23 | 3 | 0 |
1 | Reggio Calabria | Hạng 2 | 38 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,16 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 422 (0) | 12 | 14 | 3 | 6,27 | 38 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th09 2014 | Benevento Calcio | Parma | 3.7M | Andrea COSTA |
13 | 4 Th09 2014 | Sampdoria | Benevento Calcio | 5.4M | Andrea COSTA |
9 | 2 Th04 2013 | Reggio Calabria | Sampdoria | 5.6M | Andrea COSTA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th11 2019 | 83 | 82 | 1 |
14 Th06 2018 | 85 | 83 | 2 |
10 Th09 2013 | 84 | 85 | 1 |
14 Th12 2012 | 83 | 84 | 1 |
23 Th10 2010 | 84 | 83 | 1 |
9 Th02 2010 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |