Khalid SINOUH
78
Chỉ số
2 (Ngày 3 Th12 2014)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
48
Tuổi
2 Th05 1975
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
8k
Hợp đồng
2 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Sparta Rotterdam), Dutch Cup (Sparta Rotterdam) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,89 | 0 | 0 |
15 | Sparta Rotterdam | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Sparta Rotterdam | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Morocco | Quốc tế | 39 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,59 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,89 | 0 | 0 |
14 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 36 (0) | 0 | 0 | 11 | 7,47 | 0 | 0 |
13 | Sparta Rotterdam | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 8 | 7,61 | 0 | 0 |
13 | FC Utrecht | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | FC Utrecht | Hạng 2 | 16 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,69 | 0 | 0 |
11 | FC Utrecht | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | FC Utrecht | Hạng 2 | 13 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,31 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 159 (0) | 0 | 0 | 31 | 7,19 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | FC Utrecht | Sparta Rotterdam | 870k | Khalid SINOUH |
2 | 15 Th04 2010 | Không | FC Utrecht | 1.1M | Khalid SINOUH |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2014 | 80 | 78 | 2 |
21 Th07 2013 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |