Ján MUCHA
81
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
5 Th12 1982
Ngày sinh
47k
Giá
47,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-8-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovakia | Quốc tế | 95 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,85 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
11 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 0 | 4 | 8,07 | 0 | 0 |
10 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 26 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,62 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 27 Th01 2015 | Krylia Sovetov Samara | Arsenal Tula | 4.5M | Ján MUCHA |
10 | 8 Th08 2013 | Everton | Krylia Sovetov Samara | 3.6M | Ján MUCHA |
3 | 11 Th07 2010 | Maccabi Haifa FC | Everton | 4.8M | Ján MUCHA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th07 2019 | 82 | 81 | 1 |
30 Th03 2019 | 83 | 82 | 1 |
8 Th08 2017 | 85 | 83 | 2 |
27 Th02 2014 | 86 | 85 | 1 |
5 Th03 2011 | 87 | 86 | 1 |
2 Th10 2009 | 85 | 87 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |