Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ján MUCHA

Player retiring at the end of the season.
Ján MUCHA Photo
Arsenal Tula

(External)

CLB

(Hamilton Academical)

81

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 30 Th07 2019)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

5 Th12 1982

Ngày sinh

47k

Giá

47,000

18k

Hợp đồng

1 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-8-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Slovakia SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)0007,0000
15 Slovakia SMFA World Cup 2 (0)0006,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Slovakia Quốc tế 95 (0)0056,8500
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
14 Krylia Sovetov Samara Hạng 1 2 (0) 0 0 17,000 0
13 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 3 (0) 0 0 07,000 0
12 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 4 (0) 0 0 06,500 0
11 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 14 (0) 0 0 48,070 0
10 Krylia Sovetov Samara Hạng 2 3 (0) 0 0 18,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu26 (0)0067,6200

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1427 Th01 2015Krylia Sovetov SamaraArsenal Tula4.5MJán MUCHA
10 8 Th08 2013EvertonKrylia Sovetov Samara3.6MJán MUCHA
311 Th07 2010Maccabi Haifa FCEverton4.8MJán MUCHA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
30 Th07 20198281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th03 20198382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th08 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th02 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th03 20118786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th10 20098587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----