Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Jakub BLASZCZYKOWSKI

Player retiring at the end of the season.
Jakub BLASZCZYKOWSKI Photo
Dortmund

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Wisla Kraków)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 7 Th01 2023)

Đánh giá gần nhất

TV,AM,F(P)

Vị trí

Chân thuận - Phải

38

Tuổi

14 Th12 1985

Ngày sinh

20k

Giá

20,000

44k

Hợp đồng

3 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-7-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Dortmund), German Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Poland SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)1007,0030
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 20 (0)5416,9030
15 Dortmund Cúp Liên đoàn Đức 2 (0)1107,5000
15 Dortmund Cúp Quốc gia Đức 2 (0)1117,5000
15 Dortmund SMFA Shield 8 (0)0107,7500

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Poland Quốc tế 134 (0)161846,83151
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dortmund Hạng 1 20 (0) 5 4 16,903 0
14 Dortmund Bảng A 4 (0) 0 1 07,001 0
14 Dortmund Hạng 1 24 (0) 4 3 27,462 0
13 Dortmund Bảng C 2 (0) 0 0 07,000 0
13 Dortmund Hạng 1 16 (0) 2 1 17,253 0
12 Dortmund Bảng G 2 (0) 0 0 06,500 0
12 Dortmund Hạng 1 24 (0) 6 4 17,463 0
11 Dortmund Bảng G 3 (0) 0 1 06,001 0
11 Dortmund Hạng 1 20 (0) 7 1 17,403 0
10 Dortmund Bảng E 4 (0) 3 0 17,750 0
10 Dortmund Hạng 1 26 (0) 5 2 37,233 0
9 Dortmund Hạng 1 23 (0) 2 4 06,785 0
8 Dortmund Bảng D 5 (0) 0 0 05,600 1
8 Dortmund Hạng 1 29 (0) 3 5 07,002 0
7 Dortmund Hạng 1 18 (0) 0 2 16,442 0
6 Dortmund Hạng 1 25 (0) 2 3 06,643 1
5 Dortmund Hạng 1 26 (0) 4 7 16,773 0
4 Dortmund Hạng 1 20 (0) 1 2 06,252 0
3 Dortmund Hạng 1 34 (0) 1 3 04,501 0
2 Dortmund Hạng 1 30 (0) 3 4 05,705 1
1 Dortmund Hạng 1 15 (0) 4 1 06,602 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu370 (0)5248126,61444

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
7 Th01 20238078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
30 Th05 20218380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
24 Th10 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th10 20198685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th12 20188786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th05 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th11 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th05 20169089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th05 20159190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th01 20138991Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th03 20128889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----