Jakub BLASZCZYKOWSKI
78
Chỉ số
2 (Ngày 7 Th01 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM,F(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
14 Th12 1985
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Dortmund), German Shield (Dortmund), German Cup (Dortmund) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Poland | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,90 | 3 | 0 |
15 | Dortmund | Cúp Liên đoàn Đức | 2 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Dortmund | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Dortmund | SMFA Shield | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Poland | Quốc tế | 134 (0) | 16 | 18 | 4 | 6,83 | 15 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,90 | 3 | 0 |
14 | Dortmund | Bảng A | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Dortmund | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,46 | 2 | 0 |
13 | Dortmund | Bảng C | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Dortmund | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,25 | 3 | 0 |
12 | Dortmund | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Dortmund | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 4 | 1 | 7,46 | 3 | 0 |
11 | Dortmund | Bảng G | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
11 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 7 | 1 | 1 | 7,40 | 3 | 0 |
10 | Dortmund | Bảng E | 4 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
10 | Dortmund | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 2 | 3 | 7,23 | 3 | 0 |
9 | Dortmund | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,78 | 5 | 0 |
8 | Dortmund | Bảng D | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,60 | 0 | 1 |
8 | Dortmund | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 5 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | Dortmund | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,44 | 2 | 0 |
6 | Dortmund | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,64 | 3 | 1 |
5 | Dortmund | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 7 | 1 | 6,77 | 3 | 0 |
4 | Dortmund | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
3 | Dortmund | Hạng 1 | 34 (0) | 1 | 3 | 0 | 4,50 | 1 | 0 |
2 | Dortmund | Hạng 1 | 30 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,70 | 5 | 1 |
1 | Dortmund | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,60 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 370 (0) | 52 | 48 | 12 | 6,61 | 44 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th01 2023 | 80 | 78 | 2 |
30 Th05 2021 | 83 | 80 | 3 |
24 Th10 2020 | 85 | 83 | 2 |
24 Th10 2019 | 86 | 85 | 1 |
4 Th12 2018 | 87 | 86 | 1 |
22 Th05 2018 | 88 | 87 | 1 |
21 Th11 2017 | 89 | 88 | 1 |
17 Th05 2016 | 90 | 89 | 1 |
30 Th05 2015 | 91 | 90 | 1 |
14 Th01 2013 | 89 | 91 | 2 |
23 Th03 2012 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |