Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Rasmus BENGTSSON

Player retiring at the end of the season.
Rasmus BENGTSSON Photo
Malmö FF

(External)

CLB

(Malmö FF)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 14 Th04 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

26 Th06 1986

Ngày sinh

32k

Giá

32,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 97%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sweden SMFA World Cup Qualifiers 4 (0)1007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Sweden Quốc tế 6 (0)1007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
14 FC Twente Hạng 1 23 (0) 2 3 07,001 0
13 FC Twente Hạng 1 32 (0) 1 0 06,887 0
12 FC Twente Hạng 1 36 (0) 2 1 16,673 0
11 FC Twente Hạng 2 27 (0) 7 3 07,153 0
10 FC Twente Hạng 2 18 (0) 3 5 17,171 0
9 FC Twente Hạng 1 5 (0) 0 0 06,202 0
8 FC Twente Hạng 1 10 (0) 0 0 06,301 0
7 FC Twente Hạng 1 9 (0) 1 3 06,780 0
6 FC Twente Hạng 2 10 (0) 0 0 06,600 0
5 FC Twente Hạng 2 6 (0) 1 1 06,832 0
4 FC Twente Hạng 2 12 (0) 0 3 06,333 0
3 FC Twente Hạng 1 4 (0) 0 0 05,501 0
3 H. Berlin Hạng 1 2 (0) 0 0 05,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu194 (0)171926,77240

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 7 Th04 2015FC TwenteMalmö FF5.9MRasmus BENGTSSON
327 Th08 2010H. BerlinFC Twente3.8MRasmus BENGTSSON
113 Th11 2009Trelleborgs FFH. Berlin6.5MRasmus BENGTSSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th04 20218278Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
8 Th07 20188482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th04 20178584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
8 Th11 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th02 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
17 Th05 20138485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
28 Th07 20098284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----