Paul WOTTON
75
Chỉ số
3 (Ngày 17 Th11 2013)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
17 Th08 1977
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-5-5-5-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Plymouth Argyle) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
15 | Plymouth Argyle | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 12 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,08 | 2 | 0 |
14 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 15 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,47 | 1 | 2 |
13 | Plymouth Argyle | Hạng 5 | 14 (0) | 6 | 4 | 0 | 7,14 | 1 | 0 |
12 | Plymouth Argyle | Hạng 4 | 25 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,48 | 3 | 0 |
11 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 20 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
10 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 35 (0) | 6 | 5 | 1 | 6,66 | 2 | 1 |
9 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 37 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,62 | 1 | 0 |
8 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 20 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,60 | 1 | 0 |
7 | Plymouth Argyle | Hạng 3 | 8 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,62 | 0 | 0 |
7 | Southampton | Hạng 3 | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Southampton | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Southampton | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Southampton | Hạng 3 | 9 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,89 | 0 | 0 |
3 | Southampton | Hạng 3 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,22 | 1 | 0 |
2 | Southampton | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
1 | Southampton | Hạng 3 | 10 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,20 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 222 (0) | 33 | 34 | 5 | 6,60 | 13 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 24 Th03 2012 | Southampton | Plymouth Argyle | 1.0M | Paul WOTTON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th11 2013 | 78 | 75 | 3 |
13 Th04 2013 | 79 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |