Heinz MÜLLER
82
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th05 2015)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
30 Th05 1978
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
196
Chiều cao (cm)
94
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-7-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mainz | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mainz | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | Furth | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
13 | Mainz | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Mainz | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
11 | Mainz | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,42 | 0 | 0 |
10 | Mainz | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,38 | 0 | 0 |
9 | Mainz | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,67 | 0 | 0 |
8 | Mainz | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,15 | 0 | 0 |
7 | Mainz | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,09 | 0 | 0 |
6 | Mainz | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
5 | Mainz | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,85 | 0 | 0 |
4 | Mainz | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,38 | 0 | 0 |
3 | Mainz | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,71 | 0 | 0 |
2 | Mainz | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,03 | 0 | 0 |
1 | Mainz | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 330 (0) | 0 | 0 | 26 | 6,97 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 6 Th03 2015 | Furth | Mainz | 2.1M | Heinz MÜLLER |
14 | 20 Th12 2014 | Mainz | Furth | 3.5M | Heinz MÜLLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th05 2015 | 83 | 82 | 1 |
21 Th12 2014 | 85 | 83 | 2 |
14 Th05 2014 | 87 | 85 | 2 |
8 Th06 2010 | 85 | 87 | 2 |
6 Th11 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |