Paul CONNOLLY
70
Chỉ số
6 (Ngày 14 Th10 2015)
Đánh giá gần nhất
HV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
29 Th09 1983
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-8-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Luton Town), English Cup (Luton Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
15 | Luton Town | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Luton Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Luton Town | Hạng 5 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 3 | 0 |
14 | Luton Town | Hạng 5 | 29 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,76 | 4 | 0 |
13 | Luton Town | Hạng 5 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,73 | 1 | 0 |
11 | Sheffield Wednesday | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Sheffield Wednesday | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Leeds United | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,14 | 0 | 0 |
9 | Leeds United | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,35 | 2 | 1 |
8 | Leeds United | Hạng 2 | 36 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,36 | 2 | 0 |
7 | Leeds United | Hạng 2 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,22 | 2 | 1 |
6 | Leeds United | Hạng 3 | 37 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,05 | 3 | 0 |
5 | Leeds United | Hạng 3 | 31 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,61 | 6 | 1 |
4 | Leeds United | Hạng 3 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,90 | 1 | 0 |
4 | Derby County | Hạng 2 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,30 | 1 | 0 |
3 | Derby County | Hạng 3 | 37 (0) | 2 | 1 | 0 | 5,73 | 3 | 0 |
2 | Derby County | Hạng 2 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 3 | 2 |
1 | Derby County | Hạng 3 | 23 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 392 (0) | 6 | 5 | 2 | 6,39 | 33 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th07 2014 | Crawley Town | Luton Town | 1.8M | Paul CONNOLLY |
12 | 27 Th03 2014 | Millwall | Crawley Town | 923k | Paul CONNOLLY |
11 | 22 Th10 2013 | Sheffield Wednesday | Millwall | 975k | Paul CONNOLLY |
10 | 3 Th07 2013 | Leeds United | Sheffield Wednesday | 852k | Paul CONNOLLY |
4 | 11 Th01 2011 | Derby County | Leeds United | 3.8M | Paul CONNOLLY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th10 2015 | 76 | 70 | 6 |
12 Th07 2014 | 78 | 76 | 2 |
12 Th05 2013 | 80 | 78 | 2 |
27 Th01 2013 | 81 | 80 | 1 |
21 Th08 2012 | 82 | 81 | 1 |
25 Th02 2012 | 83 | 82 | 1 |
11 Th02 2011 | 82 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |