Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Robert KOREN

Player retiring at the end of the season.
Robert KOREN Photo

CLB

(Melbourne City FC)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 26 Th06 2016)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

20 Th09 1980

Ngày sinh

8k

Giá

8,000

15k

Hợp đồng

1 Mùa giải

176

Chiều cao (cm)

75

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 77%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Slovenia Quốc tế 52 (0)7605,9960
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Sheffield United Hạng 3 4 (0) 0 0 07,001 0
13 Middlesbrough Hạng 1 4 (0) 1 2 06,501 0
12 Middlesbrough Hạng 2 1 (0) 0 0 06,000 0
12 Hull City Hạng 2 25 (0) 3 5 16,802 1
11 Hull City Hạng 3 28 (0) 9 2 27,432 0
10 Hull City Hạng 3 33 (0) 11 11 67,363 0
9 Hull City Hạng 2 30 (0) 7 4 07,102 0
8 Hull City Hạng 2 30 (0) 5 3 17,034 1
7 Hull City Hạng 3 28 (0) 3 6 37,250 0
6 Hull City Hạng 2 25 (0) 2 1 06,605 0
5 Hull City Hạng 2 24 (0) 6 3 16,791 0
4 Hull City Hạng 1 14 (0) 5 1 06,572 0
3 West Bromwich Albion Hạng 2 4 (0) 0 1 06,750 0
2 West Bromwich Albion Hạng 2 10 (0) 0 4 06,504 0
1 West Bromwich Albion Hạng 2 16 (0) 2 1 17,310 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu276 (0)5444157,02272

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th08 2014Sheffield UnitedMelbourne City FC4.8MRobert KOREN
13 5 Th08 2014MiddlesbroughSheffield United3.6MRobert KOREN
12 2 Th07 2014Hull CityMiddlesbrough2.3MRobert KOREN
319 Th09 2010West Bromwich AlbionHull City5.1MRobert KOREN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th06 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th02 20168482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
31 Th05 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th12 20098685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----