Olivier OCCÉAN
73
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th11 2020)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
23 Th10 1981
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
86
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Canada | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Canada | Quốc tế | 82 (0) | 19 | 18 | 5 | 6,94 | 11 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
14 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
10 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Furth | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,50 | 4 | 0 |
9 | Furth | Hạng 2 | 29 (0) | 13 | 9 | 6 | 7,62 | 2 | 0 |
8 | Furth | Hạng 2 | 17 (0) | 7 | 5 | 5 | 7,53 | 1 | 1 |
7 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 9 (0) | 3 | 2 | 2 | 7,33 | 0 | 0 |
6 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 21 (0) | 2 | 5 | 1 | 6,90 | 5 | 0 |
5 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 26 (0) | 5 | 8 | 3 | 7,35 | 3 | 0 |
4 | Akhmat Grozny | Hạng 2 | 34 (0) | 9 | 4 | 2 | 7,21 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 155 (0) | 41 | 39 | 19 | 7,33 | 18 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 7 Th07 2013 | Furth | E. Frankfurt | 3.6M | Olivier OCCÉAN |
8 | 8 Th06 2012 | Akhmat Grozny | Furth | 2.8M | Olivier OCCÉAN |
4 | 4 Th10 2010 | Không | Akhmat Grozny | 4.2M | Olivier OCCÉAN |
3 | 23 Th09 2010 | Lillestrøm SK | Offenbach | 5.1M | Olivier OCCÉAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th11 2020 | 76 | 73 | 3 |
3 Th07 2018 | 82 | 76 | 6 |
23 Th12 2014 | 84 | 82 | 2 |
10 Th05 2014 | 85 | 84 | 1 |
13 Th01 2013 | 83 | 85 | 2 |
13 Th03 2010 | 85 | 83 | 2 |
25 Th07 2009 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |