Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Olivier OCCÉAN

Player retiring at the end of the season.
Olivier OCCÉAN Photo
E. Frankfurt

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Mjondalen IF)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 10 Th11 2020)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

23 Th10 1981

Ngày sinh

2k

Giá

2,000

11k

Hợp đồng

2 Mùa giải

186

Chiều cao (cm)

86

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-6-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Canada SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0206,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 0 (0)0000,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Canada Quốc tế 82 (0)191856,94110
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 E. Frankfurt Hạng 1 0 (0) 0 0 00,000 0
14 E. Frankfurt Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
12 E. Frankfurt Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
11 E. Frankfurt Hạng 1 3 (0) 1 2 07,670 0
10 E. Frankfurt Hạng 1 2 (0) 0 2 07,000 0
10 Furth Hạng 2 10 (0) 1 2 07,504 0
9 Furth Hạng 2 29 (0) 13 9 67,622 0
8 Furth Hạng 2 17 (0) 7 5 57,531 1
7 Akhmat Grozny Hạng 2 9 (0) 3 2 27,330 0
6 Akhmat Grozny Hạng 2 21 (0) 2 5 16,905 0
5 Akhmat Grozny Hạng 2 26 (0) 5 8 37,353 0
4 Akhmat Grozny Hạng 2 34 (0) 9 4 27,213 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu155 (0)4139197,33181

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 7 Th07 2013FurthE. Frankfurt3.6MOlivier OCCÉAN
8 8 Th06 2012Akhmat GroznyFurth2.8MOlivier OCCÉAN
4 4 Th10 2010KhôngAkhmat Grozny4.2MOlivier OCCÉAN
323 Th09 2010Lillestrøm SKOffenbach5.1MOlivier OCCÉAN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
10 Th11 20207673Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
3 Th07 20188276Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 6
23 Th12 20148482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th05 20148584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th01 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th03 20108583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
25 Th07 20098685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----