Per NILSSON
80
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
15 Th09 1982
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
87
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 94% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sweden | Quốc tế | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Nuremberg | Hạng 1 | 18 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
11 | Nuremberg | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
10 | Nuremberg | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
9 | Nuremberg | Hạng 1 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,36 | 0 | 1 |
8 | Nuremberg | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,31 | 0 | 0 |
7 | Nuremberg | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 1 | 1 | 6,38 | 2 | 0 |
6 | Nuremberg | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,74 | 4 | 0 |
5 | Nuremberg | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
4 | Nuremberg | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 1 |
4 | Hoffenheim | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,20 | 0 | 0 |
3 | Hoffenheim | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | Hoffenheim | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
1 | Hoffenheim | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 174 (0) | 7 | 7 | 2 | 6,45 | 15 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th06 2014 | Nuremberg | FC København | 5.8M | Per NILSSON |
4 | 7 Th12 2010 | Hoffenheim | Nuremberg | 4.2M | Per NILSSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th11 2016 | 82 | 80 | 2 |
27 Th11 2015 | 85 | 82 | 3 |
21 Th04 2015 | 86 | 85 | 1 |
10 Th08 2013 | 85 | 86 | 1 |
22 Th03 2012 | 86 | 85 | 1 |
30 Th11 2010 | 85 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |