Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Per NILSSON

Player retiring at the end of the season.
Per NILSSON Photo
FC København

(External)

CLB

(FC København)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 5 Th11 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

15 Th09 1982

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

190

Chiều cao (cm)

87

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 94%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Sweden Quốc tế 5 (0)1106,4000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
12 Nuremberg Hạng 1 18 (0) 1 0 16,501 0
11 Nuremberg Hạng 1 16 (0) 1 1 06,692 0
10 Nuremberg Hạng 2 6 (0) 0 2 07,002 0
9 Nuremberg Hạng 1 14 (0) 0 0 06,360 1
8 Nuremberg Hạng 1 16 (0) 0 0 06,310 0
7 Nuremberg Hạng 1 24 (0) 3 1 16,382 0
6 Nuremberg Hạng 2 27 (0) 0 1 06,744 0
5 Nuremberg Hạng 1 26 (0) 0 1 06,462 0
4 Nuremberg Hạng 1 12 (0) 1 0 06,171 1
4 Hoffenheim Hạng 1 5 (0) 0 0 06,200 0
3 Hoffenheim Hạng 1 6 (0) 0 1 05,500 0
2 Hoffenheim Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
1 Hoffenheim Hạng 1 3 (0) 1 0 06,671 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu174 (0)7726,45152

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
12 6 Th06 2014NurembergFC København5.8MPer NILSSON
4 7 Th12 2010HoffenheimNuremberg4.2MPer NILSSON

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th11 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th11 20158582Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th04 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th08 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
22 Th03 20128685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20108586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----