David NORRIS
65
Chỉ số
11 (Ngày 22 Th02 2023)
Đánh giá gần nhất
TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
43
Tuổi
22 Th02 1981
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Peterborough United), English Cup (Peterborough United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peterborough United | Hạng 3 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
15 | Peterborough United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Peterborough United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Peterborough United | Hạng 3 | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
14 | Peterborough United | Hạng 3 | 19 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,21 | 4 | 0 |
14 | Leeds United | Hạng 2 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Leeds United | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Leeds United | Hạng 2 | 15 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,73 | 0 | 0 |
11 | Leeds United | Hạng 2 | 29 (0) | 7 | 2 | 1 | 6,97 | 1 | 0 |
10 | Ipswich Town | Hạng 2 | 23 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,83 | 3 | 0 |
9 | Ipswich Town | Hạng 3 | 17 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,88 | 2 | 0 |
8 | Ipswich Town | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,60 | 5 | 0 |
7 | Ipswich Town | Hạng 2 | 33 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,48 | 3 | 1 |
6 | Ipswich Town | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,29 | 7 | 0 |
5 | Ipswich Town | Hạng 3 | 29 (0) | 5 | 3 | 1 | 6,93 | 2 | 0 |
4 | Ipswich Town | Hạng 3 | 8 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,88 | 0 | 0 |
3 | Ipswich Town | Hạng 2 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,83 | 0 | 0 |
2 | Ipswich Town | Hạng 2 | 21 (0) | 4 | 4 | 0 | 4,62 | 3 | 0 |
1 | Ipswich Town | Hạng 2 | 17 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 290 (0) | 36 | 35 | 6 | 6,46 | 31 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 24 Th02 2015 | Leeds United | Peterborough United | 577k | David NORRIS |
10 | 30 Th08 2013 | Ipswich Town | Leeds United | 3.7M | David NORRIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th02 2023 | 76 | 65 | 11 |
16 Th05 2015 | 78 | 76 | 2 |
12 Th02 2015 | 80 | 78 | 2 |
27 Th04 2014 | 83 | 80 | 3 |
21 Th08 2012 | 82 | 83 | 1 |
9 Th12 2009 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |