Kenny STAMATOPOULOS
73
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Trái
44
Tuổi
28 Th08 1979
Ngày sinh
4k
Giá
4,000
12k
Hợp đồng
5 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-9-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Walsall | Hạng 4 | 7 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,43 | 0 | 0 |
12 | Walsall | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,92 | 0 | 0 |
11 | Walsall | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Walsall | Hạng 4 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 7,05 | 0 | 0 |
9 | Walsall | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,92 | 0 | 0 |
8 | Walsall | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,89 | 0 | 0 |
7 | Walsall | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,76 | 0 | 0 |
6 | Walsall | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,92 | 0 | 0 |
5 | Walsall | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
4 | Walsall | Hạng 3 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,92 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 349 (0) | 0 | 0 | 31 | 6,93 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 13 Th08 2014 | Walsall | AIK | 2.2M | Kenny STAMATOPOULOS |
4 | 4 Th10 2010 | Không | Walsall | 1.2M | Kenny STAMATOPOULOS |
3 | 2 Th10 2010 | Tromsø IL | AIK | 1.5M | Kenny STAMATOPOULOS |
3 | 22 Th06 2010 | Lyn Oslo | Tromsø IL | 1.5M | Kenny STAMATOPOULOS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th07 2018 | 76 | 73 | 3 |
26 Th06 2017 | 78 | 76 | 2 |
8 Th11 2015 | 80 | 78 | 2 |
14 Th04 2015 | 81 | 80 | 1 |
3 Th04 2014 | 80 | 81 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |