Claude DAVIS
76
Chỉ số
1 (Ngày 4 Th06 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
6 Th03 1979
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
7k
Hợp đồng
2 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-5-6-9-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica | Quốc tế | 15 (0) | 1 | 0 | 0 | 4,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Lincoln City | Hạng 5 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Rotherham United | Hạng 3 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
11 | Rotherham United | Hạng 4 | 35 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,49 | 1 | 0 |
10 | Rotherham United | Hạng 5 | 17 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
6 | Crystal Palace | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,88 | 2 | 0 |
5 | Crystal Palace | Hạng 2 | 34 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
4 | Crystal Palace | Hạng 2 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,28 | 4 | 1 |
3 | Crystal Palace | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 0 | 4,96 | 2 | 0 |
2 | Crystal Palace | Hạng 2 | 19 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,00 | 4 | 0 |
1 | Crystal Palace | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 207 (0) | 3 | 8 | 0 | 6,20 | 17 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Rotherham United | Kettering Town | 610k | Claude DAVIS |
13 | 13 Th08 2014 | Preston North End | Rotherham United | 627k | Claude DAVIS |
13 | 5 Th08 2014 | Lincoln City | Preston North End | 676k | Claude DAVIS |
12 | 1 Th07 2014 | Rotherham United | Lincoln City | 661k | Claude DAVIS |
10 | 1 Th07 2013 | Crawley Town | Rotherham United | 1.0M | Claude DAVIS |
6 | 22 Th10 2011 | Crystal Palace | Crawley Town | 1.5M | Claude DAVIS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th06 2014 | 77 | 76 | 1 |
26 Th01 2013 | 80 | 77 | 3 |
20 Th09 2011 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |