Tyrone MEARS
78
Chỉ số
2 (Ngày 14 Th02 2020)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
18 Th02 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 86% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Jamaica | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Jamaica | Quốc tế | 100 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,85 | 6 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Milton Keynes Dons | Hạng 3 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,70 | 2 | 0 |
13 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
12 | Bolton Wanderers | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,86 | 0 | 0 |
11 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,30 | 2 | 1 |
10 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,61 | 1 | 0 |
9 | Bolton Wanderers | Bảng D | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
9 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,65 | 0 | 0 |
8 | Bolton Wanderers | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,10 | 1 | 1 |
8 | Burnley | Hạng 2 | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,75 | 1 | 0 |
7 | Burnley | Hạng 2 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,46 | 2 | 0 |
6 | Burnley | Hạng 2 | 37 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,46 | 5 | 0 |
5 | Burnley | Hạng 2 | 35 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,37 | 1 | 1 |
4 | Burnley | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 0 | 5,90 | 1 | 0 |
3 | Burnley | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
2 | Burnley | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,83 | 4 | 2 |
1 | Burnley | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,69 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 320 (0) | 17 | 9 | 2 | 6,12 | 25 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 26 Th01 2015 | Milton Keynes Dons | Seattle Sounders | 3.5M | Tyrone MEARS |
13 | 31 Th10 2014 | Bolton Wanderers | Milton Keynes Dons | 1.7M | Tyrone MEARS |
8 | 24 Th06 2012 | Burnley | Bolton Wanderers | 5.8M | Tyrone MEARS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th02 2020 | 80 | 78 | 2 |
24 Th02 2019 | 82 | 80 | 2 |
29 Th04 2014 | 84 | 82 | 2 |
6 Th06 2013 | 85 | 84 | 1 |
12 Th12 2009 | 84 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |