Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Matteo PARO

Player retiring at the end of the season.
Matteo PARO Photo
Mantova FC

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC Crotone)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 16 Th12 2016)

Đánh giá gần nhất

DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

41

Tuổi

17 Th03 1983

Ngày sinh

10k

Giá

10,000

11k

Hợp đồng

4 Mùa giải

179

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-7-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Mantova FC), Italian Cup (Mantova FC)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mantova FC Hạng 2 31 (0)6726,9740
15 Mantova FC Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0006,0000
15 Mantova FC Cúp quốc gia Ý 1 (0)0006,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mantova FC Hạng 2 31 (0) 6 7 26,974 0
14 Mantova FC Hạng 2 36 (0) 9 12 27,002 0
13 Mantova FC Hạng 2 32 (0) 7 4 16,693 0
12 LR Vicenza Hạng 1 26 (0) 3 1 06,121 0
11 LR Vicenza Hạng 2 31 (0) 10 2 16,974 0
10 LR Vicenza Hạng 2 12 (0) 0 1 06,830 0
9 LR Vicenza Hạng 2 15 (0) 3 4 06,804 0
9 Genoa CFC Hạng 1 4 (0) 0 0 06,750 0
7 Genoa CFC Hạng 1 1 (0) 0 0 05,000 0
6 Genoa CFC Hạng 1 5 (0) 2 1 06,400 0
5 Genoa CFC Hạng 1 4 (0) 1 1 06,750 0
4 Genoa CFC Hạng 2 7 (0) 3 1 06,431 0
2 SSC Bari Hạng 1 9 (0) 2 4 06,222 1
1 SSC Bari Hạng 1 22 (0) 0 2 06,411 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu235 (0)464066,70221

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
13 2 Th08 2014SPALMantova FC2.1MMatteo PARO
12 3 Th06 2014LR VicenzaSPAL1.5MMatteo PARO
912 Th01 2013Genoa CFCLR Vicenza2.4MMatteo PARO
3 2 Th10 2010SSC BariGenoa CFC4.2MMatteo PARO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
16 Th12 20168078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th02 20148180Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
27 Th10 20138281Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th03 20138382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th05 20118483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
10 Th03 20118584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
29 Th01 20108685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----