Matteo PARO
78
Chỉ số
2 (Ngày 16 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
17 Th03 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Mantova FC), Italian Cup (Mantova FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mantova FC | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,97 | 4 | 0 |
15 | Mantova FC | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Mantova FC | Cúp quốc gia Ý | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Mantova FC | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 7 | 2 | 6,97 | 4 | 0 |
14 | Mantova FC | Hạng 2 | 36 (0) | 9 | 12 | 2 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | Mantova FC | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,69 | 3 | 0 |
12 | LR Vicenza | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,12 | 1 | 0 |
11 | LR Vicenza | Hạng 2 | 31 (0) | 10 | 2 | 1 | 6,97 | 4 | 0 |
10 | LR Vicenza | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
9 | LR Vicenza | Hạng 2 | 15 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,80 | 4 | 0 |
9 | Genoa CFC | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
7 | Genoa CFC | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
6 | Genoa CFC | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,40 | 0 | 0 |
5 | Genoa CFC | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | Genoa CFC | Hạng 2 | 7 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 0 |
2 | SSC Bari | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,22 | 2 | 1 |
1 | SSC Bari | Hạng 1 | 22 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,41 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 235 (0) | 46 | 40 | 6 | 6,70 | 22 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | SPAL | Mantova FC | 2.1M | Matteo PARO |
12 | 3 Th06 2014 | LR Vicenza | SPAL | 1.5M | Matteo PARO |
9 | 12 Th01 2013 | Genoa CFC | LR Vicenza | 2.4M | Matteo PARO |
3 | 2 Th10 2010 | SSC Bari | Genoa CFC | 4.2M | Matteo PARO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th12 2016 | 80 | 78 | 2 |
28 Th02 2014 | 81 | 80 | 1 |
27 Th10 2013 | 82 | 81 | 1 |
19 Th03 2013 | 83 | 82 | 1 |
25 Th05 2011 | 84 | 83 | 1 |
10 Th03 2011 | 85 | 84 | 1 |
29 Th01 2010 | 86 | 85 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |