Matt HILL
71
Chỉ số
1 (Ngày 7 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
26 Th03 1981
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Tranmere Rovers), English Cup (Tranmere Rovers) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,36 | 3 | 0 |
15 | Tranmere Rovers | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Tranmere Rovers | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Tranmere Rovers | Hạng 3 | 25 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,36 | 3 | 0 |
14 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 29 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,62 | 2 | 0 |
13 | Tranmere Rovers | Hạng 4 | 24 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
13 | Sheffield United | Hạng 3 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
12 | Sheffield United | Hạng 3 | 34 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
11 | Sheffield United | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,21 | 2 | 1 |
10 | Sheffield United | Hạng 2 | 9 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,22 | 0 | 0 |
10 | Blackpool | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,25 | 0 | 0 |
9 | Blackpool | Hạng 2 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 0 | 0 |
8 | Blackpool | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
7 | Blackpool | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,50 | 0 | 0 |
6 | Barnsley | Hạng 3 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
1 | Wolverhampton Wanderers | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,25 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 184 (0) | 11 | 8 | 3 | 6,41 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 10 Th08 2014 | Sheffield United | Tranmere Rovers | 2.1M | Matt HILL |
10 | 29 Th06 2013 | Blackpool | Sheffield United | 1.3M | Matt HILL |
6 | 2 Th10 2011 | Barnsley | Blackpool | 2.0M | Matt HILL |
4 | 6 Th02 2011 | Wolverhampton Wanderers | Barnsley | 1.6M | Matt HILL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
7 Th03 2019 | 72 | 71 | 1 |
17 Th10 2015 | 75 | 72 | 3 |
7 Th08 2015 | 77 | 75 | 2 |
18 Th08 2014 | 80 | 77 | 3 |
25 Th02 2012 | 81 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |