Seán DILLON
71
Chỉ số
4 (Ngày 16 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
30 Th06 1983
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Shield (Dundee United), Scottish Cup (Dundee United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,78 | 4 | 1 |
15 | Dundee United | Cúp Liên đoàn Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Dundee United | Cúp Quốc gia Scotland | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dundee United | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 2 | 2 | 6,78 | 4 | 1 |
14 | Dundee United | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 1 | 2 | 6,88 | 4 | 0 |
13 | Dundee United | Hạng 1 | 32 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Dundee United | Hạng 1 | 23 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,43 | 4 | 0 |
11 | Dundee United | Hạng 2 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,07 | 2 | 0 |
10 | Dundee United | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,75 | 6 | 0 |
9 | Dundee United | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,56 | 3 | 0 |
8 | Dundee United | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
7 | Dundee United | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,78 | 5 | 0 |
6 | Dundee United | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
6 | Dundee United | Hạng 1 | 33 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,79 | 3 | 0 |
5 | Dundee United | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 3 | 6,86 | 1 | 0 |
4 | Dundee United | Hạng 1 | 22 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | Dundee United | Hạng 1 | 16 (0) | 1 | 2 | 1 | 5,81 | 2 | 0 |
2 | Dundee United | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,70 | 4 | 1 |
1 | Dundee United | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,24 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 439 (0) | 18 | 18 | 9 | 6,59 | 45 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
16 Th10 2020 | 75 | 71 | 4 |
14 Th04 2018 | 77 | 75 | 2 |
14 Th12 2017 | 79 | 77 | 2 |
14 Th08 2017 | 80 | 79 | 1 |
25 Th10 2015 | 82 | 80 | 2 |
10 Th11 2012 | 83 | 82 | 1 |
28 Th11 2009 | 84 | 83 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |