Juan MATA
83
Chỉ số
2 (Ngày 2 Th05 2024)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC),F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
36
Tuổi
28 Th04 1988
Ngày sinh
190k
Giá
190,000
65k
Hợp đồng
2 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-7-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 72% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Spain | Quốc tế | 38 (0) | 9 | 13 | 2 | 7,34 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Monchengladbach | Bảng F | 2 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,41 | 3 | 0 |
13 | Chelsea | Hạng 1 | 8 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,12 | 1 | 0 |
12 | Chelsea | Bảng E | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,83 | 0 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 27 (0) | 9 | 6 | 5 | 7,44 | 2 | 0 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 25 (0) | 12 | 8 | 5 | 7,64 | 3 | 1 |
10 | Chelsea | Bảng G | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,47 | 1 | 0 |
9 | Chelsea | Bảng F | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
9 | Chelsea | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,50 | 2 | 0 |
8 | Chelsea | Bảng G | 3 (0) | 2 | 2 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
8 | Chelsea | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 2 | 1 | 7,44 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 8 | 1 | 7,04 | 2 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 1 | 2 | 7,29 | 1 | 0 |
6 | Valencia CF | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
6 | Valencia CF | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
5 | Valencia CF | Hạng 1 | 27 (0) | 7 | 2 | 3 | 7,00 | 4 | 1 |
4 | Valencia CF | Bảng A | 3 (0) | 1 | 0 | 3 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Valencia CF | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 6 | 3 | 7,23 | 2 | 0 |
3 | Valencia CF | Hạng 1 | 33 (0) | 13 | 7 | 4 | 6,91 | 5 | 0 |
2 | Valencia CF | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 10 | 1 | 6,71 | 5 | 0 |
1 | Valencia CF | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 5 | 0 | 6,81 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 363 (0) | 98 | 75 | 38 | 7,21 | 37 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 17 Th11 2014 | Monchengladbach | FC Vlasim | 25.6M | Juan MATA |
13 | 24 Th08 2014 | Chelsea | Monchengladbach | 24.9M | Juan MATA |
6 | 17 Th09 2011 | Valencia CF | Chelsea | 18.5M | Juan MATA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th05 2024 | 85 | 83 | 2 |
10 Th08 2023 | 86 | 85 | 1 |
14 Th01 2023 | 87 | 86 | 1 |
9 Th01 2022 | 88 | 87 | 1 |
2 Th09 2020 | 89 | 88 | 1 |
25 Th01 2020 | 90 | 89 | 1 |
19 Th06 2019 | 91 | 90 | 1 |
14 Th06 2018 | 92 | 91 | 1 |
3 Th12 2017 | 93 | 92 | 1 |
13 Th02 2013 | 92 | 93 | 1 |
24 Th12 2011 | 91 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |