Roy O'DONOVAN
70
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
10 Th08 1985
Ngày sinh
3k
Giá
3,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
168
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-8-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 88% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Northampton Town | Hạng 4 | 13 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,85 | 0 | 1 |
11 | Northampton Town | Hạng 4 | 36 (0) | 16 | 8 | 4 | 7,36 | 1 | 0 |
10 | Northampton Town | Hạng 4 | 18 (0) | 6 | 4 | 2 | 7,22 | 2 | 0 |
10 | Coventry City | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
9 | Coventry City | Hạng 2 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
8 | Coventry City | Hạng 2 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
7 | Coventry City | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,70 | 1 | 0 |
6 | Coventry City | Hạng 3 | 3 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Coventry City | Hạng 3 | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 1 |
4 | Coventry City | Hạng 3 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,25 | 2 | 0 |
3 | Sunderland | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Sunderland | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,33 | 0 | 0 |
1 | Blackpool | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 34 | 22 | 6 | 6,82 | 7 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 11 Th04 2014 | Northampton Town | DPMM FC | 1.2M | Roy O'DONOVAN |
10 | 27 Th06 2013 | Coventry City | Northampton Town | 684k | Roy O'DONOVAN |
3 | 30 Th09 2010 | Sunderland | Coventry City | 2.2M | Roy O'DONOVAN |
2 | 2 Th01 2010 | Blackpool | Sunderland | 2.7M | Roy O'DONOVAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th02 2024 | 73 | 70 | 3 |
24 Th07 2022 | 78 | 73 | 5 |
19 Th10 2017 | 77 | 78 | 1 |
8 Th02 2013 | 80 | 77 | 3 |
16 Th02 2011 | 82 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |