Neves DENÍLSON
77
Chỉ số
3 (Ngày 27 Th09 2021)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
16 Th02 1988
Ngày sinh
43k
Giá
43,000
27k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-9-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (São Paulo FC), Charity Shield (São Paulo FC), Brazilian Shield (São Paulo FC), Brazilian Cup (São Paulo FC) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 9 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
15 | São Paulo FC | Charity Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Liên đoàn Brazil | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | São Paulo FC | Cúp Quốc gia Brazil | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | São Paulo FC | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | São Paulo FC | Hạng 1 | 26 (0) | 3 | 9 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
14 | São Paulo FC | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 1 | 1 |
14 | São Paulo FC | Hạng 1 | 31 (0) | 7 | 10 | 1 | 7,29 | 3 | 0 |
13 | São Paulo FC | Bảng D | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
13 | São Paulo FC | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
12 | São Paulo FC | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 8 | 1 | 7,29 | 3 | 0 |
11 | São Paulo FC | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
10 | São Paulo FC | Hạng 1 | 15 (0) | 2 | 3 | 1 | 7,27 | 2 | 0 |
10 | Arsenal | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,60 | 1 | 0 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 9 (0) | 5 | 2 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,14 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 2 | 0 | 6,69 | 2 | 0 |
4 | Arsenal | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | Arsenal | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,55 | 1 | 0 |
2 | Arsenal | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
1 | Arsenal | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,11 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 228 (0) | 40 | 49 | 7 | 7,07 | 20 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 29 Th06 2013 | Arsenal | São Paulo FC | 5.6M | Neves DENÍLSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
27 Th09 2021 | 80 | 77 | 3 |
23 Th05 2019 | 83 | 80 | 3 |
6 Th11 2018 | 88 | 83 | 5 |
5 Th08 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |