Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Nicklas BENDTNER

Player retiring at the end of the season.
Nicklas BENDTNER Photo
Wolfsburg

(Chưa được Quản lí)

CLB

(FC København)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 5 Th10 2019)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

36

Tuổi

16 Th01 1988

Ngày sinh

182k

Giá

182,000

27k

Hợp đồng

3 Mùa giải

193

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-9-9-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Denmark SMFA World Cup 3 (0)1107,3300
15 Denmark SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)3228,4000
15 Denmark SMFA World Cup 3 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 10 (0)2227,3000
15 Wolfsburg Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0000
15 Wolfsburg Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0007,0000
15 Wolfsburg SMFA Champions Cup (Bảng E) 2 (0)1017,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Denmark Quốc tế 131 (0)4637247,47112
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Wolfsburg Hạng 1 10 (0) 2 2 27,300 0
14 Wolfsburg Hạng 1 11 (0) 6 3 28,000 0
13 Wolfsburg Hạng 1 7 (0) 2 0 17,431 0
13 Stoke City Hạng 1 4 (0) 2 3 07,750 0
12 Stoke City Hạng 1 5 (0) 2 0 17,400 0
12 Arsenal Hạng 1 2 (0) 3 0 18,500 0
11 Arsenal Bảng H 3 (0) 0 0 08,000 0
11 Arsenal Hạng 1 3 (0) 2 0 28,000 0
10 Arsenal Bảng D 3 (0) 0 0 07,000 0
10 Arsenal Hạng 1 10 (0) 4 5 27,602 0
9 Arsenal Hạng 1 9 (0) 1 2 07,561 0
8 Arsenal Hạng 1 13 (0) 3 2 17,620 0
7 Arsenal Hạng 1 26 (0) 2 9 57,501 0
6 Arsenal Bảng A 4 (0) 3 0 27,751 0
6 Arsenal Hạng 1 17 (0) 7 3 27,710 0
5 Arsenal Hạng 1 17 (0) 9 4 27,593 0
4 Arsenal Hạng 1 27 (0) 11 8 37,371 0
3 Arsenal Hạng 1 25 (0) 5 11 37,160 1
2 Arsenal Hạng 1 13 (0) 4 4 27,151 0
1 Arsenal Bảng C 5 (0) 2 1 37,400 0
1 Arsenal Hạng 1 29 (0) 7 4 36,834 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu243 (0)7761377,42151

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1321 Th08 2014Esbjerg fBWolfsburg6.3MNicklas BENDTNER
13 8 Th08 2014Stoke CityEsbjerg fB7.6MNicklas BENDTNER
12 6 Th06 2014ArsenalStoke City4.9MNicklas BENDTNER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th10 20198583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
12 Th03 20178685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20168786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th12 20158887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20138988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th06 20108889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----