Nicklas BENDTNER
83
Chỉ số
2 (Ngày 5 Th10 2019)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
16 Th01 1988
Ngày sinh
182k
Giá
182,000
27k
Hợp đồng
3 Mùa giải
193
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-9-9-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Wolfsburg), German Shield (Wolfsburg), German Cup (Wolfsburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Denmark | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Denmark | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 3 | 2 | 2 | 8,40 | 0 | 0 |
15 | Denmark | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,30 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Wolfsburg | SMFA Champions Cup (Bảng E) | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Denmark | Quốc tế | 131 (0) | 46 | 37 | 24 | 7,47 | 11 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Wolfsburg | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 2 | 7,30 | 0 | 0 |
14 | Wolfsburg | Hạng 1 | 11 (0) | 6 | 3 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | Wolfsburg | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
13 | Stoke City | Hạng 1 | 4 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
12 | Stoke City | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,40 | 0 | 0 |
12 | Arsenal | Hạng 1 | 2 (0) | 3 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
11 | Arsenal | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
11 | Arsenal | Hạng 1 | 3 (0) | 2 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 5 | 2 | 7,60 | 2 | 0 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,56 | 1 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 2 | 1 | 7,62 | 0 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 26 (0) | 2 | 9 | 5 | 7,50 | 1 | 0 |
6 | Arsenal | Bảng A | 4 (0) | 3 | 0 | 2 | 7,75 | 1 | 0 |
6 | Arsenal | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 3 | 2 | 7,71 | 0 | 0 |
5 | Arsenal | Hạng 1 | 17 (0) | 9 | 4 | 2 | 7,59 | 3 | 0 |
4 | Arsenal | Hạng 1 | 27 (0) | 11 | 8 | 3 | 7,37 | 1 | 0 |
3 | Arsenal | Hạng 1 | 25 (0) | 5 | 11 | 3 | 7,16 | 0 | 1 |
2 | Arsenal | Hạng 1 | 13 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,15 | 1 | 0 |
1 | Arsenal | Bảng C | 5 (0) | 2 | 1 | 3 | 7,40 | 0 | 0 |
1 | Arsenal | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 4 | 3 | 6,83 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 243 (0) | 77 | 61 | 37 | 7,42 | 15 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 21 Th08 2014 | Esbjerg fB | Wolfsburg | 6.3M | Nicklas BENDTNER |
13 | 8 Th08 2014 | Stoke City | Esbjerg fB | 7.6M | Nicklas BENDTNER |
12 | 6 Th06 2014 | Arsenal | Stoke City | 4.9M | Nicklas BENDTNER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th10 2019 | 85 | 83 | 2 |
12 Th03 2017 | 86 | 85 | 1 |
21 Th05 2016 | 87 | 86 | 1 |
15 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
14 Th06 2013 | 89 | 88 | 1 |
11 Th06 2010 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |