Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Patrick AGYEMANG

Player retiring at the end of the season.
Patrick AGYEMANG Photo
Dagenham & Redbridge

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Dagenham & Redbridge)

70

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 5 (Ngày 17 Th10 2015)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

43

Tuổi

29 Th09 1980

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

7k

Hợp đồng

4 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dagenham & Redbridge Hạng 5 28 (0)18667,7910

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Dagenham & Redbridge Hạng 5 28 (0) 18 6 67,791 0
14 Dagenham & Redbridge Hạng 5 7 (0) 5 3 18,000 0
14 Portsmouth Hạng 4 7 (0) 2 2 17,430 0
13 Portsmouth Hạng 4 32 (0) 14 10 67,445 0
12 Portsmouth Hạng 3 29 (0) 5 6 37,074 0
11 Portsmouth Hạng 2 16 (0) 1 1 06,003 1
10 Portsmouth Hạng 2 1 (0) 0 1 06,000 0
10 Stevenage Hạng 4 21 (0) 6 7 47,243 1
7 Queens Park Rangers Hạng 2 2 (0) 0 2 07,500 0
6 Queens Park Rangers Hạng 2 2 (0) 2 0 08,500 0
5 Queens Park Rangers Hạng 2 5 (0) 2 0 17,800 0
4 Queens Park Rangers Hạng 2 22 (0) 5 4 37,142 0
3 Queens Park Rangers Hạng 2 19 (0) 3 3 06,537 0
2 Queens Park Rangers Hạng 2 32 (0) 10 8 57,224 0
1 Queens Park Rangers Hạng 2 30 (0) 9 6 56,931 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu253 (0)8259357,17302

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1421 Th03 2015PortsmouthDagenham & Redbridge357kPatrick AGYEMANG
1027 Th07 2013StevenagePortsmouth1.4MPatrick AGYEMANG
1022 Th04 2013Queens Park RangersStevenage655kPatrick AGYEMANG

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
17 Th10 20157570Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 5
15 Th01 20157875Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
2 Th02 20138078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th04 20128280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----