Massimo GOBBI
83
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th06 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
43
Tuổi
31 Th10 1980
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
76
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (Parma) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Parma | Hạng 1 | 25 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,72 | 0 | 0 |
14 | Parma | Hạng 1 | 34 (0) | 5 | 5 | 3 | 6,94 | 8 | 0 |
13 | Parma | Hạng 1 | 25 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,92 | 2 | 1 |
12 | Parma | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,86 | 2 | 0 |
11 | Parma | Hạng 1 | 35 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,49 | 3 | 1 |
10 | Parma | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,67 | 2 | 0 |
9 | Parma | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,43 | 4 | 0 |
8 | Parma | Hạng 2 | 35 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,09 | 4 | 1 |
7 | Parma | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
6 | Parma | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Parma | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Parma | Hạng 1 | 26 (0) | 6 | 1 | 2 | 6,69 | 3 | 1 |
3 | Parma | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,20 | 1 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
3 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,10 | 1 | 1 |
2 | ACF Fiorentina | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | ACF Fiorentina | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,00 | 1 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 342 (0) | 28 | 30 | 6 | 6,63 | 34 | 7 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 5 Th09 2010 | ACF Fiorentina | Parma | 4.5M | Massimo GOBBI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th06 2019 | 84 | 83 | 1 |
16 Th06 2018 | 85 | 84 | 1 |
14 Th06 2015 | 86 | 85 | 1 |
11 Th12 2014 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |