Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Massimo GOBBI

Player retiring at the end of the season.
Massimo GOBBI Photo
Parma

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Parma)

83

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th06 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM,TV(T)

Vị trí

Chân thuận - Trái

43

Tuổi

31 Th10 1980

Ngày sinh

21k

Giá

21,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

76

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Italian Shield (Parma)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Parma Hạng 1 25 (0)3306,7200
15 Parma Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)2108,0010

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Parma Hạng 1 25 (0) 3 3 06,720 0
14 Parma Hạng 1 34 (0) 5 5 36,948 0
13 Parma Hạng 1 25 (0) 4 5 06,922 1
12 Parma Hạng 1 28 (0) 1 3 06,862 0
11 Parma Hạng 1 35 (0) 0 3 06,493 1
10 Parma Hạng 1 30 (0) 2 6 06,672 0
9 Parma Hạng 1 30 (0) 2 1 16,434 0
8 Parma Hạng 2 35 (0) 3 1 07,094 1
7 Parma Hạng 1 36 (0) 0 0 06,423 0
6 Parma Hạng 1 9 (0) 0 1 06,670 0
5 Parma Hạng 1 2 (0) 0 0 07,500 0
4 Parma Hạng 1 26 (0) 6 1 26,693 1
3 Parma Hạng 1 5 (0) 1 0 06,201 0
3 ACF Fiorentina Bảng D 2 (0) 0 0 06,500 0
3 ACF Fiorentina Hạng 1 10 (0) 0 0 05,101 1
2 ACF Fiorentina Bảng G 2 (0) 0 0 07,000 0
2 ACF Fiorentina Hạng 1 8 (0) 1 1 05,001 2
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu342 (0)283066,63347

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
3 5 Th09 2010ACF FiorentinaParma4.5MMassimo GOBBI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th06 20198483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th06 20188584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th06 20158685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th12 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----