Felipe SAAD
80
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
11 Th09 1983
Ngày sinh
21k
Giá
21,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (SM Caen), French Cup (SM Caen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SM Caen | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | SM Caen | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
13 | SM Caen | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
10 | AC Ajaccio | Hạng 2 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | EA Guingamp | Hạng 1 | 17 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,29 | 2 | 0 |
9 | EA Guingamp | Hạng 2 | 29 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,62 | 4 | 0 |
8 | EA Guingamp | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,87 | 3 | 0 |
7 | EA Guingamp | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,47 | 4 | 1 |
6 | EA Guingamp | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 3 | 0 | 6,24 | 1 | 0 |
5 | EA Guingamp | Hạng 2 | 38 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,79 | 4 | 0 |
4 | EA Guingamp | Hạng 2 | 35 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 4 | 1 |
3 | EA Guingamp | Hạng 2 | 32 (0) | 3 | 4 | 0 | 5,09 | 1 | 1 |
2 | EA Guingamp | Hạng 2 | 38 (0) | 3 | 1 | 2 | 5,66 | 2 | 0 |
1 | EA Guingamp | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,88 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 344 (0) | 18 | 19 | 3 | 6,00 | 30 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 12 Th07 2014 | AC Ajaccio | SM Caen | 2.2M | Felipe SAAD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th10 2017 | 82 | 80 | 2 |
27 Th05 2011 | 80 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |