Simon HESLOP
71
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th03 2019)
Đánh giá gần nhất
TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
37
Tuổi
1 Th05 1987
Ngày sinh
11k
Giá
11,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
78
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-5-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Stevenage | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Stevenage | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Stevenage | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Stevenage | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
10 | Oxford United | Hạng 5 | 16 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,81 | 1 | 0 |
9 | Oxford United | Hạng 5 | 26 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,58 | 3 | 0 |
8 | Oxford United | Hạng 5 | 19 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,37 | 0 | 0 |
7 | Oxford United | Hạng 5 | 24 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,46 | 3 | 0 |
6 | Oxford United | Hạng 5 | 20 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,45 | 2 | 1 |
5 | Oxford United | Hạng 5 | 29 (0) | 6 | 2 | 2 | 6,38 | 3 | 0 |
4 | Oxford United | Hạng 5 | 26 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,04 | 3 | 0 |
1 | Barnsley | Hạng 3 | 19 (0) | 2 | 4 | 0 | 6,16 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 183 (0) | 31 | 29 | 5 | 6,39 | 16 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th08 2014 | Stevenage | Mansfield Town | 287k | Simon HESLOP |
10 | 1 Th07 2013 | Oxford United | Stevenage | 163k | Simon HESLOP |
3 | 22 Th09 2010 | Kettering Town | Oxford United | 11k | Simon HESLOP |
3 | 14 Th05 2010 | Barnsley | Kettering Town | 11k | Simon HESLOP |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th03 2019 | 72 | 71 | 1 |
21 Th10 2015 | 74 | 72 | 2 |
6 Th10 2013 | 73 | 74 | 1 |
6 Th06 2013 | 72 | 73 | 1 |
7 Th09 2011 | 70 | 72 | 2 |
1 Th12 2009 | 72 | 70 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |