Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Simon HESLOP

Simon HESLOP Photo
Mansfield Town

(External)

CLB

(Scarborough Athletic)

71

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 6 Th03 2019)

Đánh giá gần nhất

TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

37

Tuổi

1 Th05 1987

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

3k

Hợp đồng

1 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

78

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-5-6-6-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Stevenage Hạng 4 1 (0) 0 0 06,000 0
12 Stevenage Hạng 4 1 (0) 0 0 07,000 0
11 Stevenage Hạng 4 1 (0) 0 0 06,000 0
10 Stevenage Hạng 4 1 (0) 0 0 06,000 0
10 Oxford United Hạng 5 16 (0) 4 3 16,811 0
9 Oxford United Hạng 5 26 (0) 5 2 16,583 0
8 Oxford United Hạng 5 19 (0) 4 5 06,370 0
7 Oxford United Hạng 5 24 (0) 3 3 06,463 0
6 Oxford United Hạng 5 20 (0) 4 4 16,452 1
5 Oxford United Hạng 5 29 (0) 6 2 26,383 0
4 Oxford United Hạng 5 26 (0) 3 6 06,043 0
1 Barnsley Hạng 3 19 (0) 2 4 06,161 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu183 (0)312956,39161

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1318 Th08 2014StevenageMansfield Town287kSimon HESLOP
10 1 Th07 2013Oxford UnitedStevenage163kSimon HESLOP
322 Th09 2010Kettering TownOxford United11kSimon HESLOP
314 Th05 2010BarnsleyKettering Town11kSimon HESLOP

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
6 Th03 20197271Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th10 20157472Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th10 20137374Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
6 Th06 20137273Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
7 Th09 20117072Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th12 20097270Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----