Michael COULSON
69
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th10 2022)
Đánh giá gần nhất
F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
36
Tuổi
4 Th04 1988
Ngày sinh
5k
Giá
5,000
3k
Hợp đồng
1 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-9-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 78% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Grimsby Town | Hạng 5 | 14 (0) | 3 | 2 | 3 | 7,21 | 0 | 0 |
7 | Grimsby Town | Hạng 5 | 36 (0) | 16 | 8 | 12 | 7,69 | 2 | 1 |
6 | Grimsby Town | Hạng 5 | 32 (0) | 7 | 6 | 3 | 7,31 | 6 | 1 |
5 | Grimsby Town | Hạng 5 | 28 (0) | 4 | 5 | 3 | 7,00 | 3 | 0 |
5 | Barnsley | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 3,00 | 1 | 0 |
4 | Barnsley | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Barnsley | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
2 | Barnsley | Hạng 3 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 115 (0) | 31 | 22 | 22 | 7,26 | 12 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
8 | 29 Th07 2012 | Grimsby Town | York City | 129k | Michael COULSON |
5 | 8 Th03 2011 | Barnsley | Grimsby Town | 59k | Michael COULSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th10 2022 | 70 | 69 | 1 |
20 Th08 2017 | 73 | 70 | 3 |
6 Th04 2014 | 72 | 73 | 1 |
4 Th12 2009 | 75 | 72 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |