Gary O'NEIL
78
Chỉ số
2 (Ngày 18 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
18 Th05 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
15k
Hợp đồng
2 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-9-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Norwich City), SMFA Shield (Norwich City), English Cup (Norwich City) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Norwich City | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Norwich City | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,07 | 2 | 0 |
14 | Norwich City | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
13 | Norwich City | Hạng 2 | 4 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
13 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
12 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Queens Park Rangers | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,33 | 2 | 0 |
11 | West Ham United | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,40 | 1 | 0 |
10 | West Ham United | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
9 | West Ham United | Hạng 2 | 28 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,43 | 4 | 0 |
8 | West Ham United | Hạng 2 | 34 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,71 | 3 | 0 |
7 | West Ham United | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 2 | 0 | 5,48 | 1 | 0 |
6 | West Ham United | Hạng 1 | 38 (0) | 6 | 4 | 0 | 5,89 | 4 | 0 |
5 | Middlesbrough | Hạng 1 | 36 (0) | 5 | 5 | 0 | 6,42 | 3 | 0 |
4 | Middlesbrough | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,10 | 3 | 0 |
3 | Middlesbrough | Hạng 2 | 29 (0) | 3 | 4 | 0 | 6,28 | 3 | 0 |
2 | Middlesbrough | Hạng 2 | 33 (0) | 1 | 3 | 1 | 5,15 | 3 | 0 |
1 | Middlesbrough | Hạng 2 | 38 (0) | 3 | 7 | 0 | 5,55 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 349 (0) | 30 | 43 | 2 | 6,03 | 33 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 8 Th08 2014 | Queens Park Rangers | Norwich City | 2.9M | Gary O'NEIL |
11 | 29 Th11 2013 | West Ham United | Queens Park Rangers | 2.8M | Gary O'NEIL |
5 | 29 Th07 2011 | Middlesbrough | West Ham United | 5.4M | Gary O'NEIL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th02 2019 | 80 | 78 | 2 |
18 Th05 2018 | 83 | 80 | 3 |
4 Th05 2017 | 84 | 83 | 1 |
28 Th02 2012 | 85 | 84 | 1 |
12 Th05 2010 | 86 | 85 | 1 |
10 Th12 2009 | 87 | 86 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |