Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Taras MYKHALYK

Player retiring at the end of the season.
Taras MYKHALYK Photo
Lokomotiv Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Volyn Lutsk)

78

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 9 Th07 2019)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

28 Th10 1983

Ngày sinh

13k

Giá

13,000

21k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

83

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-6-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Russian Shield (Lokomotiv Moskva), Russian Cup (Lokomotiv Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Ukraine SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0006,8000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 11 (0)0006,4520
15 Lokomotiv Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 Lokomotiv Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Ukraine Quốc tế 55 (0)6306,7770
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Lokomotiv Moskva Hạng 1 11 (0) 0 0 06,452 0
14 Lokomotiv Moskva Hạng 1 11 (0) 0 1 06,730 0
13 Lokomotiv Moskva Hạng 1 10 (0) 0 1 06,602 0
12 Lokomotiv Moskva Hạng 1 25 (0) 2 2 07,080 0
11 Lokomotiv Moskva Hạng 1 31 (0) 4 5 26,776 0
10 Lokomotiv Moskva Hạng 1 14 (0) 2 1 17,213 0
10 Dynamo Kyiv Hạng 1 12 (0) 1 4 06,921 0
9 Dynamo Kyiv Hạng 1 23 (0) 0 2 06,872 0
8 Dynamo Kyiv Bảng A 1 (0) 0 0 06,000 0
8 Dynamo Kyiv Hạng 1 31 (0) 0 0 06,553 0
7 Dynamo Kyiv Hạng 1 28 (0) 3 3 17,040 0
6 Dynamo Kyiv Hạng 1 24 (0) 0 0 06,790 0
5 Dynamo Kyiv Hạng 1 28 (0) 3 1 07,042 0
4 Dynamo Kyiv Hạng 1 19 (0) 1 1 06,472 0
3 Dynamo Kyiv Bảng B 3 (0) 0 1 05,670 0
3 Dynamo Kyiv Hạng 1 21 (0) 0 3 06,141 0
2 Dynamo Kyiv Hạng 1 32 (0) 3 3 06,660 0
1 Dynamo Kyiv Hạng 1 32 (0) 2 2 17,030 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu356 (0)213056,78240

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th07 2013Dynamo KyivLokomotiv Moskva7.5MTaras MYKHALYK

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
9 Th07 20198078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
26 Th04 20198380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
19 Th06 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
4 Th03 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th10 20148786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
4 Th03 20148887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th10 20118988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----