Taras MYKHALYK
78
Chỉ số
2 (Ngày 9 Th07 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
28 Th10 1983
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (Lokomotiv Moskva), Russian Cup (Lokomotiv Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ukraine | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Liên đoàn Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Lokomotiv Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ukraine | Quốc tế | 55 (0) | 6 | 3 | 0 | 6,77 | 7 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,45 | 2 | 0 |
14 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 11 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,73 | 0 | 0 |
13 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
12 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,08 | 0 | 0 |
11 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 4 | 5 | 2 | 6,77 | 6 | 0 |
10 | Lokomotiv Moskva | Hạng 1 | 14 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,21 | 3 | 0 |
10 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,92 | 1 | 0 |
9 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 23 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,87 | 2 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Bảng A | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
8 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,55 | 3 | 0 |
7 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 3 | 1 | 7,04 | 0 | 0 |
6 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,79 | 0 | 0 |
5 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
4 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Bảng B | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,67 | 0 | 0 |
3 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 3 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
2 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,66 | 0 | 0 |
1 | Dynamo Kyiv | Hạng 1 | 32 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,03 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 356 (0) | 21 | 30 | 5 | 6,78 | 24 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 3 Th07 2013 | Dynamo Kyiv | Lokomotiv Moskva | 7.5M | Taras MYKHALYK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
9 Th07 2019 | 80 | 78 | 2 |
26 Th04 2019 | 83 | 80 | 3 |
19 Th06 2017 | 85 | 83 | 2 |
4 Th03 2016 | 86 | 85 | 1 |
16 Th10 2014 | 87 | 86 | 1 |
4 Th03 2014 | 88 | 87 | 1 |
14 Th10 2011 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |