Eyal MESHUMAR
81
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th01 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
10 Th08 1983
Ngày sinh
27k
Giá
27,000
21k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-8-6-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 99% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Israel | Quốc tế | 100 (0) | 4 | 7 | 0 | 6,03 | 2 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th01 2019 | 82 | 81 | 1 |
23 Th01 2017 | 83 | 82 | 1 |
23 Th01 2016 | 84 | 83 | 1 |
23 Th08 2013 | 85 | 84 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |