Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Christophe MANDANNE

Christophe MANDANNE Photo
EA Guingamp

(Chưa được Quản lí)

CLB

(JS Saint-Pierroise)

76

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 2 (Ngày 15 Th09 2022)

Đánh giá gần nhất

AM(C),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

39

Tuổi

7 Th02 1985

Ngày sinh

11k

Giá

11,000

18k

Hợp đồng

3 Mùa giải

171

Chiều cao (cm)

62

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-7-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác French Cup (EA Guingamp)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 EA Guingamp Hạng 2 23 (0)12927,7450
15 EA Guingamp Cúp Quốc gia Pháp 2 (0)1007,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 EA Guingamp Hạng 2 23 (0) 12 9 27,745 0
14 EA Guingamp Hạng 2 11 (0) 6 4 07,640 0
13 EA Guingamp Hạng 2 15 (0) 6 3 47,601 0
12 EA Guingamp Hạng 1 25 (0) 6 3 07,084 0
11 EA Guingamp Hạng 2 31 (0) 15 6 87,586 0
10 EA Guingamp Hạng 1 14 (0) 1 3 06,932 0
10 Dijon FCO Hạng 2 21 (0) 5 7 07,053 0
9 Dijon FCO Hạng 2 28 (0) 7 6 07,145 0
8 Dijon FCO Hạng 1 19 (0) 7 5 17,213 0
7 Dijon FCO Hạng 2 16 (0) 6 6 37,383 0
6 Dijon FCO Hạng 2 14 (0) 5 1 17,360 0
5 Dijon FCO Hạng 1 15 (0) 9 7 37,600 0
4 Dijon FCO Hạng 2 26 (0) 5 7 47,275 0
3 Dijon FCO Hạng 2 33 (0) 11 6 77,005 0
2 Dijon FCO Hạng 2 28 (0) 12 9 77,251 0
1 Stade de Reims Hạng 2 15 (0) 3 4 07,071 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu334 (0)11686407,29441

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
10 3 Th07 2013Dijon FCOEA Guingamp4.9MChristophe MANDANNE
1 3 Th12 2009Stade de ReimsDijon FCO3.8MChristophe MANDANNE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
15 Th09 20227876Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
15 Th02 20218078Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
16 Th08 20198280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
9 Th09 20188382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th05 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
21 Th05 20158485Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
4 Th08 20128284Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
13 Th11 20098182Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----