Vincent GRAGNIC
82
Chỉ số
1 (Ngày 23 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
23 Th06 1983
Ngày sinh
40k
Giá
40,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (AJ Auxerre) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,87 | 5 | 0 |
15 | AJ Auxerre | Cúp Liên đoàn Pháp | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 31 (0) | 6 | 3 | 2 | 6,87 | 5 | 0 |
14 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 33 (0) | 6 | 7 | 2 | 7,03 | 3 | 0 |
13 | AJ Auxerre | Hạng 2 | 27 (0) | 9 | 8 | 2 | 7,07 | 4 | 0 |
13 | CS Sedan | Hạng 1 | 5 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | CS Sedan | Hạng 2 | 36 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,72 | 5 | 0 |
11 | CS Sedan | Hạng 2 | 36 (0) | 5 | 5 | 2 | 6,83 | 3 | 0 |
10 | CS Sedan | Hạng 1 | 33 (0) | 5 | 1 | 0 | 6,52 | 2 | 0 |
9 | CS Sedan | Hạng 1 | 37 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,46 | 0 | 1 |
8 | CS Sedan | Hạng 1 | 32 (0) | 4 | 3 | 1 | 6,31 | 2 | 0 |
7 | CS Sedan | Hạng 1 | 35 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,23 | 3 | 0 |
6 | CS Sedan | Hạng 2 | 38 (0) | 5 | 4 | 1 | 6,50 | 2 | 0 |
5 | CS Sedan | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
5 | Stade de Reims | Hạng 2 | 25 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,32 | 3 | 0 |
4 | Stade de Reims | Hạng 2 | 34 (0) | 5 | 8 | 1 | 6,41 | 4 | 0 |
3 | Stade de Reims | Hạng 2 | 13 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,54 | 1 | 0 |
2 | Stade de Reims | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,80 | 0 | 0 |
1 | Stade de Reims | Hạng 2 | 34 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,56 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 459 (0) | 65 | 49 | 12 | 6,59 | 42 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | CS Sedan | AJ Auxerre | 4.7M | Vincent GRAGNIC |
5 | 11 Th07 2011 | Stade de Reims | CS Sedan | 3.4M | Vincent GRAGNIC |
3 | 14 Th07 2010 | Sporting Charleroi | Stade de Reims | 4.1M | Vincent GRAGNIC |
2 | 5 Th01 2010 | Stade de Reims | Sporting Charleroi | 3.8M | Vincent GRAGNIC |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th11 2016 | 83 | 82 | 1 |
26 Th05 2013 | 82 | 83 | 1 |
11 Th11 2009 | 84 | 82 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |