Aleksandr SHESHUKOV
78
Chỉ số
5 (Ngày 23 Th02 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
15 Th04 1983
Ngày sinh
10k
Giá
10,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Shield (FK Moskva), Russian Cup (FK Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | FK Moskva | Hạng 2 | 26 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,96 | 2 | 0 |
14 | FK Moskva | Hạng 2 | 35 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,17 | 5 | 0 |
13 | FK Moskva | Hạng 2 | 28 (0) | 4 | 3 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
12 | FK Moskva | Hạng 2 | 34 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,85 | 2 | 0 |
11 | FK Moskva | Hạng 2 | 31 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,90 | 5 | 0 |
10 | FK Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,43 | 1 | 1 |
9 | FK Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,60 | 2 | 0 |
8 | FK Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,61 | 3 | 0 |
7 | FK Moskva | Hạng 2 | 30 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,07 | 2 | 1 |
6 | FK Moskva | Hạng 2 | 30 (0) | 4 | 2 | 1 | 6,77 | 2 | 1 |
5 | FK Moskva | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 6 | 1 | 6,88 | 4 | 0 |
4 | FK Moskva | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 0 | 2 | 6,81 | 6 | 0 |
3 | FK Moskva | Hạng 2 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 5,78 | 3 | 0 |
2 | FK Moskva | Hạng 2 | 33 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,06 | 1 | 0 |
1 | FK Moskva | Hạng 2 | 14 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 442 (0) | 33 | 27 | 8 | 6,72 | 41 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th02 2019 | 83 | 78 | 5 |
30 Th10 2015 | 85 | 83 | 2 |
20 Th08 2015 | 87 | 85 | 2 |
17 Th02 2010 | 86 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |