Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ishmael MILLER

Player retiring at the end of the season.
Ishmael MILLER Photo
Huddersfield Town

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Tranmere Rovers)

68

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 4 (Ngày 14 Th10 2020)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

37

Tuổi

5 Th03 1987

Ngày sinh

3k

Giá

3,000

12k

Hợp đồng

5 Mùa giải

192

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Huddersfield Town)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Huddersfield Town Hạng 2 23 (0)9717,1320
15 Huddersfield Town Cúp liên đoàn Anh 1 (0)1108,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Huddersfield Town Hạng 2 23 (0) 9 7 17,132 0
14 Huddersfield Town Hạng 3 2 (0) 1 0 07,500 0
14 Blackpool Hạng 3 10 (0) 4 3 07,501 0
13 Blackpool Hạng 2 9 (0) 0 3 06,891 0
12 Nottingham Forest Hạng 2 2 (0) 1 1 07,001 0
11 Nottingham Forest Hạng 2 6 (0) 2 2 17,171 0
10 Nottingham Forest Hạng 2 3 (0) 0 2 07,000 0
9 Munich Hạng 2 4 (0) 0 0 06,500 0
4 West Bromwich Albion Hạng 2 5 (0) 4 1 17,601 0
3 West Bromwich Albion Hạng 2 6 (0) 2 2 07,001 0
2 West Bromwich Albion Hạng 2 5 (0) 2 0 17,000 0
1 West Bromwich Albion Hạng 2 15 (0) 3 4 17,531 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu90 (0)282557,2090

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 8 Th02 2015BlackpoolHuddersfield Town2.6MIshmael MILLER
13 8 Th08 2014Nottingham ForestBlackpool2.4MIshmael MILLER
1027 Th07 2013Real MadridNottingham Forest1.5MIshmael MILLER
617 Th08 2011West Bromwich AlbionReal Madrid3.0MIshmael MILLER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th10 20207268Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 4
16 Th02 20207372Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th02 20207370Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th11 20187573Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
11 Th08 20187775Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th08 20178077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
26 Th08 20168280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th08 20128382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th12 20098483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----