Sam COLLINS
73
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th06 2014)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
5 Th06 1977
Ngày sinh
1k
Giá
1,000
3k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
84
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-6-5)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Hartlepool United), English Cup (Hartlepool United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 22 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,32 | 0 | 0 |
15 | Hartlepool United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Hartlepool United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hartlepool United | Hạng 4 | 22 (0) | 1 | 3 | 0 | 6,32 | 0 | 0 |
14 | Hartlepool United | Hạng 3 | 21 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 2 | 0 |
13 | Hartlepool United | Hạng 3 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,06 | 2 | 0 |
12 | Hartlepool United | Hạng 3 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 1 | 0 |
11 | Hartlepool United | Hạng 3 | 25 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,32 | 4 | 0 |
10 | Hartlepool United | Hạng 3 | 32 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,38 | 3 | 0 |
9 | Hartlepool United | Hạng 4 | 32 (0) | 5 | 0 | 1 | 6,56 | 2 | 1 |
8 | Hartlepool United | Hạng 4 | 25 (0) | 0 | 2 | 0 | 5,80 | 2 | 1 |
7 | Hartlepool United | Hạng 4 | 32 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,87 | 3 | 1 |
6 | Hartlepool United | Hạng 4 | 38 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,24 | 4 | 0 |
5 | Hartlepool United | Hạng 4 | 36 (0) | 3 | 3 | 0 | 5,97 | 8 | 0 |
4 | Hartlepool United | Hạng 4 | 38 (0) | 3 | 2 | 0 | 5,66 | 4 | 0 |
3 | Hartlepool United | Hạng 4 | 38 (0) | 4 | 4 | 0 | 4,66 | 2 | 0 |
2 | Hartlepool United | Hạng 4 | 33 (0) | 2 | 2 | 0 | 5,18 | 3 | 2 |
1 | Hartlepool United | Hạng 4 | 37 (0) | 1 | 5 | 0 | 5,92 | 5 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 431 (0) | 23 | 26 | 1 | 5,88 | 45 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th06 2014 | 74 | 73 | 1 |
30 Th01 2014 | 76 | 74 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |