Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sam COLLINS

Player retiring at the end of the season.
Sam COLLINS Photo
Hartlepool United

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Concord Rangers)

73

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 28 Th06 2014)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

46

Tuổi

5 Th06 1977

Ngày sinh

1k

Giá

1,000

3k

Hợp đồng

3 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

84

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-6-7-6-5)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác English Shield (Hartlepool United), English Cup (Hartlepool United)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hartlepool United Hạng 4 22 (0)1306,3200
15 Hartlepool United Cúp liên đoàn Anh 1 (0)0006,0000
15 Hartlepool United Cúp Quốc gia Anh 1 (0)0105,0000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hartlepool United Hạng 4 22 (0) 1 3 06,320 0
14 Hartlepool United Hạng 3 21 (0) 0 0 05,862 0
13 Hartlepool United Hạng 3 16 (0) 0 0 06,062 0
12 Hartlepool United Hạng 3 6 (0) 0 0 06,171 0
11 Hartlepool United Hạng 3 25 (0) 1 1 06,324 0
10 Hartlepool United Hạng 3 32 (0) 0 1 06,383 0
9 Hartlepool United Hạng 4 32 (0) 5 0 16,562 1
8 Hartlepool United Hạng 4 25 (0) 0 2 05,802 1
7 Hartlepool United Hạng 4 32 (0) 2 2 05,873 1
6 Hartlepool United Hạng 4 38 (0) 1 1 06,244 0
5 Hartlepool United Hạng 4 36 (0) 3 3 05,978 0
4 Hartlepool United Hạng 4 38 (0) 3 2 05,664 0
3 Hartlepool United Hạng 4 38 (0) 4 4 04,662 0
2 Hartlepool United Hạng 4 33 (0) 2 2 05,183 2
1 Hartlepool United Hạng 4 37 (0) 1 5 05,925 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu431 (0)232615,88455

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th06 20147473Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th01 20147674Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----