Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Itay SHECHTER

Player retiring at the end of the season.
Itay SHECHTER Photo
Maccabi Haifa FC

(External)

CLB

(Hapoel Petah Tikva)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 27 Th12 2022)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

37

Tuổi

22 Th02 1987

Ngày sinh

26k

Giá

26,000

18k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

77

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Israel SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)3007,2500
15 Israel SMFA World Cup 3 (0)0006,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Israel Quốc tế 85 (0)211587,21100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
14 FC Nantes Hạng 1 10 (0) 7 1 27,601 0
13 FC Nantes Hạng 2 26 (0) 16 6 67,881 0
12 FC Nantes Hạng 2 11 (0) 4 1 17,552 0
10 Kaiserslautern Hạng 1 23 (0) 6 3 17,392 0
9 Kaiserslautern Hạng 1 28 (0) 5 2 47,183 1
8 Kaiserslautern Hạng 2 32 (0) 13 7 87,783 0
7 Kaiserslautern Hạng 2 28 (0) 4 5 57,115 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu158 (0)5525277,49171

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
14 9 Th02 2015FC NantesMaccabi Haifa FC6.0MItay SHECHTER
1225 Th05 2014Hapoel Tel AvivFC Nantes5.9MItay SHECHTER
1030 Th07 2013KaiserslauternHapoel Tel Aviv6.8MItay SHECHTER
722 Th01 2012Hapoel Tel AvivKaiserslautern8.0MItay SHECHTER
324 Th06 2010Beitar JerusalemHapoel Tel Aviv7.8MItay SHECHTER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
27 Th12 20227877Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20218578Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 7
7 Th05 20148685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th12 20098586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----